Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/09/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/09/2023
XSDN - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
329332
Giải nhất
65056
Giải nhì
71009
Giải ba
74431
53884
Giải tư
23987
90995
66604
17941
99146
78521
22217
Giải năm
5037
Giải sáu
7124
6359
5855
Giải bảy
634
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
 04,9
2,3,417
321,4
731,2,4,7
0,2,3,841,6
5,955,6,9
4,56 
1,3,873
 84,7
0,595
 
Ngày: 13/09/2023
XSCT - Loại vé: K2T9
Giải ĐB
433986
Giải nhất
75236
Giải nhì
57945
Giải ba
07163
00306
Giải tư
61562
76152
14916
70692
37372
84383
20086
Giải năm
6183
Giải sáu
7761
9424
8035
Giải bảy
161
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 06
6216
5,6,7,924
6,8235,6
245
3,452
0,1,3,82612,2,3,9
 72
 832,62
692
 
Ngày: 13/09/2023
XSST - Loại vé: K2T9
Giải ĐB
079202
Giải nhất
26825
Giải nhì
54460
Giải ba
08874
65583
Giải tư
88829
03930
33412
51828
15840
00578
71049
Giải năm
0672
Giải sáu
6335
3847
7244
Giải bảy
880
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
3,4,6,802
 12,6
0,1,725,8,9
830,5
4,740,4,7,9
2,35 
160
472,4,8
2,780,3
2,49 
 
Ngày: 13/09/2023
13YH-1YH-2YH-9YH-15YH-4YH
Giải ĐB
56650
Giải nhất
37406
Giải nhì
50515
25911
Giải ba
41234
89462
16592
53472
18697
36227
Giải tư
3240
6790
0262
3750
Giải năm
3676
9266
7549
9781
1704
3680
Giải sáu
405
446
442
Giải bảy
49
45
59
21
ChụcSốĐ.Vị
4,52,8,904,5,6
1,2,811,5
4,62,7,921,7
 34
0,340,2,5,6
92
0,1,4502,9
0,4,6,7622,6
2,972,6
 80,1
42,590,2,7
 
Ngày: 13/09/2023
XSDNG
Giải ĐB
323787
Giải nhất
32595
Giải nhì
55151
Giải ba
26386
38727
Giải tư
37101
65547
19806
20420
86494
22047
76360
Giải năm
9698
Giải sáu
9903
1674
4578
Giải bảy
328
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
2,601,3,6
0,51 
 20,7,8
03 
7,9472
951
0,860
2,42,874,8
2,7,8,986,7,8
 94,5,8
 
Ngày: 13/09/2023
XSKH
Giải ĐB
424317
Giải nhất
38478
Giải nhì
25833
Giải ba
96302
86823
Giải tư
86906
59590
35757
52539
68646
68325
76419
Giải năm
2255
Giải sáu
6537
6268
1397
Giải bảy
362
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
902,6
 17,9
0,4,623,5
2,333,7,9
 42,6
2,555,7
0,462,8
1,3,5,978
6,78 
1,390,7