Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/11/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/11/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL46
Giải ĐB
993881
Giải nhất
69174
Giải nhì
41588
Giải ba
52816
32154
Giải tư
61899
99394
42413
67305
52214
26947
62787
Giải năm
3957
Giải sáu
9158
0510
5820
Giải bảy
436
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
1,205
810,3,4,6
 20
134,6
1,3,5,7
9
47
054,7,8
1,36 
4,5,874
5,881,7,8
994,9
 
Ngày: 13/11/2009
XSBD - Loại vé: L:10KT0546
Giải ĐB
462786
Giải nhất
89540
Giải nhì
80081
Giải ba
74283
52584
Giải tư
51596
53190
05042
22889
56053
65379
00867
Giải năm
4243
Giải sáu
9900
6248
5832
Giải bảy
122
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
0,4,900,4
81 
2,3,422
4,5,832
0,840,2,3,8
 53
8,967
679
481,3,4,6
9
7,890,6
 
Ngày: 13/11/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV46
Giải ĐB
985658
Giải nhất
90453
Giải nhì
40122
Giải ba
80207
16472
Giải tư
70012
52962
96973
91536
20737
10536
46433
Giải năm
9237
Giải sáu
6921
6213
0827
Giải bảy
318
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 07
2,912,3,8
1,2,6,721,2,7
1,3,5,733,62,72
 4 
 53,8
3262
0,2,3272,3
1,58 
 91
 
Ngày: 13/11/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
53099
Giải nhất
07893
Giải nhì
66420
29509
Giải ba
06452
77978
06160
09451
86999
44967
Giải tư
6917
0390
3829
6883
Giải năm
3231
8870
0317
5650
9693
4336
Giải sáu
409
454
757
Giải bảy
80
42
52
62
ChụcSốĐ.Vị
2,5,6,7
8,9
092
3,5172
4,52,620,9
8,9231,6
542
 50,1,22,4
7
360,2,7
12,5,670,8
780,3
02,2,9290,32,92
 
Ngày: 13/11/2009
XSGL
Giải ĐB
70887
Giải nhất
37851
Giải nhì
39017
Giải ba
24093
32871
Giải tư
83929
43999
75653
71118
62726
95934
38560
Giải năm
4379
Giải sáu
6359
1594
8659
Giải bảy
489
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
60 
1,5,711,7,8
 26,9
5,934
3,94 
 51,3,92
260
1,871,9
187,9
2,52,7,8
9
93,4,9
 
Ngày: 13/11/2009
XSNT
Giải ĐB
28196
Giải nhất
51868
Giải nhì
52439
Giải ba
50369
03696
Giải tư
82152
17793
96472
82143
62551
26428
60312
Giải năm
7923
Giải sáu
2935
3234
9360
Giải bảy
058
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
60 
512
1,5,7232,8
22,4,934,5,9
343
351,2,8
9260,8,9
 72
2,5,68 
3,693,62