Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/03/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/03/2010
XSTG - Loại vé: L:TG-B3
Giải ĐB
427090
Giải nhất
49113
Giải nhì
63896
Giải ba
50913
81177
Giải tư
25863
43479
59590
20199
26780
31314
25963
Giải năm
1881
Giải sáu
0908
4741
1139
Giải bảy
401
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
8,9201,8
0,2,4,8132,4
 21
12,6239
141
 5 
9632
777,9
080,1
3,7,9902,6,9
 
Ngày: 14/03/2010
XSKG - Loại vé: L:3K2
Giải ĐB
274657
Giải nhất
93713
Giải nhì
39485
Giải ba
45911
05881
Giải tư
76729
59177
56869
92062
74899
16116
27929
Giải năm
1000
Giải sáu
5789
9542
2808
Giải bảy
279
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
000,8
1,811,3,6
4,6292
138
 42
857
162,9
5,777,9
0,381,5,9
22,6,7,8
9
99
 
Ngày: 14/03/2010
XSDL - Loại vé: L:3K2
Giải ĐB
507376
Giải nhất
37743
Giải nhì
07520
Giải ba
05140
43197
Giải tư
97584
56726
88273
88338
57352
55974
83878
Giải năm
4963
Giải sáu
0641
9241
9182
Giải bảy
715
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
2,40 
4215
5,820,6
4,6,738
7,840,12,3,6
152
2,4,763
973,4,6,8
3,782,4
 97
 
Ngày: 14/03/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
53494
Giải nhất
77687
Giải nhì
96662
97917
Giải ba
47404
70236
66452
40128
95221
83581
Giải tư
6837
5003
1143
5290
Giải năm
7527
9665
8352
2905
3327
8059
Giải sáu
353
551
495
Giải bảy
61
67
55
07
ChụcSốĐ.Vị
903,4,5,7
2,5,6,817
52,621,72,8
0,4,536,7
0,943
0,5,6,951,22,3,5
9
361,2,5,7
0,1,22,3
6,8
7 
281,7
590,4,5
 
Ngày: 14/03/2010
XSKT
Giải ĐB
77670
Giải nhất
99445
Giải nhì
41839
Giải ba
04114
77456
Giải tư
54646
96756
20179
65667
09097
17338
04107
Giải năm
8790
Giải sáu
4974
7057
1055
Giải bảy
542
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
7,907
 14
42 
 35,8,9
1,742,5,6
3,4,555,62,7
4,5267
0,5,6,970,4,9
38 
3,790,7
 
Ngày: 14/03/2010
XSKH
Giải ĐB
62712
Giải nhất
28098
Giải nhì
76717
Giải ba
91824
38255
Giải tư
36027
79085
49288
43484
28579
15792
07750
Giải năm
0440
Giải sáu
5413
6274
9366
Giải bảy
777
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
4,50 
 12,3,7
1,7,924,7
13 
2,7,840
5,850,5
666
1,2,772,4,7,9
8,984,5,8
792,8