Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/04/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/04/2009
XSBTR - Loại vé: L:K2-T04
Giải ĐB
705163
Giải nhất
19498
Giải nhì
94794
Giải ba
64903
78000
Giải tư
04093
88670
97545
17364
55856
87174
96650
Giải năm
1142
Giải sáu
9310
3807
9299
Giải bảy
534
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
0,1,5,700,3,7
 10
42 
0,6,934
3,6,7,942,5,7
450,6
563,4
0,470,4
98 
993,4,8,9
 
Ngày: 14/04/2009
XSVT - Loại vé: L:4B
Giải ĐB
60763
Giải nhất
91263
Giải nhì
59652
Giải ba
55333
44303
Giải tư
57215
30906
10946
39520
62251
01398
20305
Giải năm
4115
Giải sáu
7606
0590
6001
Giải bảy
884
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
2,901,3,5,62
8
0,5152
520
0,3,6233
846
0,1251,2
02,4632
 7 
0,984
 90,8
 
Ngày: 14/04/2009
XSBL - Loại vé: L:09T04K2
Giải ĐB
393164
Giải nhất
76964
Giải nhì
83222
Giải ba
15964
20730
Giải tư
22088
81621
76977
20884
53691
60678
86180
Giải năm
8022
Giải sáu
3080
6217
3839
Giải bảy
945
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
3,8207
2,917
2221,22
 30,9
63,845
45 
 643
0,1,777,8
7,8802,4,8
391
 
Ngày: 14/04/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
56954
Giải nhất
69971
Giải nhì
05858
74787
Giải ba
63548
58678
39757
35203
75833
39151
Giải tư
3955
9737
8611
4559
Giải năm
7320
8741
3613
4960
1738
7275
Giải sáu
131
908
679
Giải bảy
45
75
22
24
ChụcSốĐ.Vị
2,603,8
1,3,4,5
7
11,3
220,2,4
0,1,331,3,7,8
2,541,5,8
4,5,7251,4,5,7
8,9
 60
3,5,871,52,8,9
0,3,4,5
7
87
5,79 
 
Ngày: 14/04/2009
XSDLK
Giải ĐB
14060
Giải nhất
28058
Giải nhì
20498
Giải ba
28056
23439
Giải tư
31211
48283
77355
19804
55438
67991
71577
Giải năm
0429
Giải sáu
5935
4942
7025
Giải bảy
930
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
3,604
1,911
425,9
7,830,5,8,9
042
2,3,555,6,8
560
773,7
3,5,983
2,391,8
 
Ngày: 14/04/2009
XSQNM
Giải ĐB
50023
Giải nhất
95373
Giải nhì
28521
Giải ba
32275
74875
Giải tư
66734
27657
28370
86205
46420
09299
24562
Giải năm
6865
Giải sáu
6280
1699
4702
Giải bảy
215
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
2,7,802,5
215
0,620,1,3,7
2,734
34 
0,1,6,7257
 62,5
2,570,3,52
 80
92992