Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/04/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/04/2010
XSDN - Loại vé: L:4K2
Giải ĐB
713364
Giải nhất
93129
Giải nhì
04648
Giải ba
89209
98826
Giải tư
70717
74847
27198
40061
98183
50039
56183
Giải năm
7624
Giải sáu
6099
9553
0700
Giải bảy
263
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
000,9
617
624,6,9
5,6,8239
2,647,8
 53
261,2,3,4
1,47 
4,9832
0,2,3,998,9
 
Ngày: 14/04/2010
XSCT - Loại vé: L:K2T4
Giải ĐB
910054
Giải nhất
24255
Giải nhì
80716
Giải ba
31323
58661
Giải tư
39845
00462
79205
85176
83950
01914
85676
Giải năm
5742
Giải sáu
2007
3747
1482
Giải bảy
059
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
505,7
614,6
4,6,823
23 
1,542,5,7
0,4,550,4,5,9
1,7261,2,8
0,4762
682
59 
 
Ngày: 14/04/2010
XSST - Loại vé: L:K2T4
Giải ĐB
086198
Giải nhất
87742
Giải nhì
65193
Giải ba
80015
62359
Giải tư
43706
09544
93566
25008
21152
35804
12253
Giải năm
0463
Giải sáu
2897
1255
5425
Giải bảy
780
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
804,6,8
 15
4,525,7
5,6,93 
0,442,4
1,2,552,3,5,9
0,663,6
2,97 
0,980
593,7,8
 
Ngày: 14/04/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
87595
Giải nhất
06832
Giải nhì
10277
09408
Giải ba
81255
84781
43512
38209
45812
29244
Giải tư
7128
9648
3073
0156
Giải năm
6080
5197
3923
0584
2877
1047
Giải sáu
644
965
601
Giải bảy
91
33
41
92
ChụcSốĐ.Vị
801,8,9
0,4,8,9122
12,3,923,8
2,3,732,3
42,841,42,7,8
5,6,955,6
565
4,72,973,72
0,2,480,1,4
091,2,5,7
 
Ngày: 14/04/2010
XSDNG
Giải ĐB
58520
Giải nhất
73651
Giải nhì
89092
Giải ba
82366
29006
Giải tư
15027
66872
60136
57463
04742
21508
58055
Giải năm
5398
Giải sáu
6090
0849
5877
Giải bảy
916
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
2,906,8
516
4,7,920,7
636
 42,9
551,5
0,1,3,6263,62
2,772,7
0,98 
490,2,8
 
Ngày: 14/04/2010
XSKH
Giải ĐB
33143
Giải nhất
52536
Giải nhì
70336
Giải ba
31140
25623
Giải tư
08639
08210
78456
11215
36450
54884
77478
Giải năm
7622
Giải sáu
5583
2084
4333
Giải bảy
375
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
1,4,50 
 10,5
222,3
2,3,4,833,62,9
4,8240,3,4
1,750,6
32,56 
 75,8
783,42
39