Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/12/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/12/2022
XSDN - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
615564
Giải nhất
78084
Giải nhì
61863
Giải ba
89234
55433
Giải tư
93778
40023
87524
43141
89111
58924
66619
Giải năm
8202
Giải sáu
9303
4178
5107
Giải bảy
000
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
000,2,3,7
1,411,3,9
023,42
0,1,2,3
6
33,4
22,3,6,841
 5 
 63,4
0782
7284
19 
 
Ngày: 14/12/2022
XSCT - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
192219
Giải nhất
01473
Giải nhì
35289
Giải ba
53665
85888
Giải tư
87118
90791
39025
62000
27767
35313
39258
Giải năm
3238
Giải sáu
3801
3250
1912
Giải bảy
789
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600,1
0,912,3,8,9
125
1,738
 4 
2,650,8
 60,5,7
673
1,3,5,888,92
1,8291
 
Ngày: 14/12/2022
XSST - Loại vé: T12K2
Giải ĐB
776985
Giải nhất
81343
Giải nhì
99629
Giải ba
58028
07835
Giải tư
44372
89734
92196
29996
51465
31917
03491
Giải năm
2833
Giải sáu
1948
7838
9112
Giải bảy
694
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 0 
912,7
1,728,9
3,433,4,5,8
3,943,8
3,6,85 
8,9265
172
2,3,485,6
291,4,62
 
Ngày: 14/12/2022
11HF-12HF-3HF-8HF-9HF-4HF
Giải ĐB
48507
Giải nhất
74741
Giải nhì
08046
53319
Giải ba
70544
79425
51418
22887
36137
00075
Giải tư
5011
5779
9707
0072
Giải năm
4622
1013
7908
8828
5351
1095
Giải sáu
658
768
364
Giải bảy
24
96
44
56
ChụcSốĐ.Vị
 072,8
1,4,511,3,8,9
2,722,4,5,8
137
2,42,641,42,6
2,7,951,6,8
4,5,964,8
02,3,872,5,9
0,1,2,5
6
87
1,795,6
 
Ngày: 14/12/2022
XSDNG
Giải ĐB
090256
Giải nhất
41747
Giải nhì
27789
Giải ba
85601
92417
Giải tư
42413
65158
75743
73179
61994
80985
40058
Giải năm
2763
Giải sáu
3734
0350
8280
Giải bảy
743
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
5,801,5
013,7
 2 
1,42,634
3,9432,7
0,850,6,82
563
1,479
5280,5,9
7,894
 
Ngày: 14/12/2022
XSKH
Giải ĐB
253246
Giải nhất
30917
Giải nhì
81423
Giải ba
08062
57383
Giải tư
45254
95283
33178
52953
65944
69771
51146
Giải năm
3495
Giải sáu
5364
9982
3204
Giải bảy
901
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,8
0,717
6,823
2,5,823 
0,4,5,644,62
953,4
4262,4
171,8
0,782,32
 95