Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/03/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/03/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-3C
Giải ĐB
82144
Giải nhất
83455
Giải nhì
83141
Giải ba
90520
24483
Giải tư
26962
45639
08894
50228
10175
26768
82902
Giải năm
9377
Giải sáu
0118
2294
1314
Giải bảy
598
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
202
414,8
0,620,8
839
1,4,9241,4
5,755
 62,8
775,7
1,2,6,9283
3942,82
 
Ngày: 15/03/2009
XSKG - Loại vé: L:3K3
Giải ĐB
89847
Giải nhất
69590
Giải nhì
54839
Giải ba
75045
61274
Giải tư
99960
49045
82540
21836
74316
49822
79143
Giải năm
0126
Giải sáu
5287
4585
7550
Giải bảy
644
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
4,5,6,90 
516
222,6
436,9
4,740,3,4,52
7
42,850,1
1,2,360
4,874
 85,7
390
 
Ngày: 15/03/2009
XSDL - Loại vé: L:03K3
Giải ĐB
50977
Giải nhất
91007
Giải nhì
96338
Giải ba
40147
92689
Giải tư
20273
73014
29948
98184
98283
05137
67827
Giải năm
2785
Giải sáu
8276
3868
1961
Giải bảy
703
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
 03,7
614
 27
0,7,837,8
1,847,8
85 
761,8
0,2,3,4
72
73,6,72
3,4,683,4,5,9
89 
 
Ngày: 15/03/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
99069
Giải nhất
88288
Giải nhì
92935
00832
Giải ba
03916
11462
07574
51099
25873
50750
Giải tư
5938
9834
7055
2147
Giải năm
4824
2764
2795
6115
3511
8089
Giải sáu
360
662
088
Giải bảy
84
08
53
57
ChụcSốĐ.Vị
5,608
111,5,6
3,6224
5,732,4,5,8
2,3,6,7
8
47
1,3,5,950,3,5,7
160,22,4,9
4,573,4
0,3,8284,82,9
6,8,995,9
 
Ngày: 15/03/2009
XSKT
Giải ĐB
34493
Giải nhất
78896
Giải nhì
92719
Giải ba
94757
37938
Giải tư
65124
08434
59729
05004
11648
63498
45943
Giải năm
2927
Giải sáu
1929
4812
0965
Giải bảy
158
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
 04
 12,9
124,7,92
4,934,8
0,2,343,8
657,8
965
2,5,87 
3,4,5,987
1,2293,6,8
 
Ngày: 15/03/2009
XSKH
Giải ĐB
20216
Giải nhất
92330
Giải nhì
41095
Giải ba
34478
54743
Giải tư
41629
63972
64034
19320
06660
01910
29148
Giải năm
5336
Giải sáu
3441
4124
1608
Giải bảy
537
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
12,2,3,608
4102,6
720,4,9
430,4,6,7
2,341,3,8
95 
1,360
372,8
0,4,78 
295