Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/03/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/03/2023
XSDN - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
404158
Giải nhất
76731
Giải nhì
36787
Giải ba
76804
61991
Giải tư
35122
17537
53079
84764
12174
77218
61687
Giải năm
1775
Giải sáu
9321
3914
5071
Giải bảy
875
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 04
2,3,7,914,8
221,2
 31,7
0,1,6,74 
6,7258
 64,5
3,8271,4,52,9
1,5872
791
 
Ngày: 15/03/2023
XSCT - Loại vé: K3T3
Giải ĐB
735161
Giải nhất
93343
Giải nhì
32682
Giải ba
27291
14124
Giải tư
56543
73775
45260
74263
65025
24476
20556
Giải năm
1180
Giải sáu
0571
4234
7095
Giải bảy
091
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
6,80 
6,7,921 
824,5
42,634
2,3432
2,7,956
5,760,1,3
 71,5,6,9
 80,2
7912,5
 
Ngày: 15/03/2023
XSST - Loại vé: K3T3
Giải ĐB
916741
Giải nhất
26156
Giải nhì
92186
Giải ba
74935
44651
Giải tư
77007
51519
79566
53033
86070
14520
60990
Giải năm
9432
Giải sáu
7316
2508
9036
Giải bảy
216
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
2,6,7,907,8
4,5162,9
320
332,3,5,6
 41
351,6
12,3,5,6
8
60,6
070
086
190
 
Ngày: 15/03/2023
9NA-8NA-11NA-14NA-4NA-5NA
Giải ĐB
67724
Giải nhất
09458
Giải nhì
42912
82249
Giải ba
32675
58785
80854
22192
66944
59826
Giải tư
3763
1746
8274
9210
Giải năm
9558
7603
8738
9949
1521
8486
Giải sáu
600
528
250
Giải bảy
35
83
26
41
ChụcSốĐ.Vị
0,1,500,3
2,410,2
1,921,4,62,8
0,6,835,8
2,4,5,741,4,6,92
3,7,850,4,82
22,4,863
 74,5
2,3,5283,5,6
4292
 
Ngày: 15/03/2023
XSDNG
Giải ĐB
822983
Giải nhất
83960
Giải nhì
57073
Giải ba
13256
46255
Giải tư
05290
21639
49552
74263
04917
13671
75439
Giải năm
6401
Giải sáu
8676
8061
8130
Giải bảy
147
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
3,6,901
0,6,717
3,52 
6,7,830,2,92
 47
552,5,6
5,760,1,3
1,471,3,6
 83
3290
 
Ngày: 15/03/2023
XSKH
Giải ĐB
931669
Giải nhất
51142
Giải nhì
41769
Giải ba
73538
74388
Giải tư
17412
57594
38766
56387
97421
18027
83261
Giải năm
2930
Giải sáu
6828
9808
0469
Giải bảy
329
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
308,9
2,612
1,421,7,8,9
 30,8
942
 5 
661,6,93
2,87 
0,2,3,887,8
0,2,6394