Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/05/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/05/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL20
Giải ĐB
632141
Giải nhất
61648
Giải nhì
73215
Giải ba
88148
13818
Giải tư
40477
65164
66359
80707
90020
85997
12848
Giải năm
8128
Giải sáu
4966
2936
2711
Giải bảy
229
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
207
1,411,3,5,8
 20,8,9
136
641,83
159
3,664,6
0,7,977
1,2,438 
2,597
 
Ngày: 15/05/2009
XSBD - Loại vé: L:09KT0520
Giải ĐB
654594
Giải nhất
29399
Giải nhì
64090
Giải ba
12358
18209
Giải tư
49804
46356
75818
55170
37078
63708
93062
Giải năm
7989
Giải sáu
3972
5345
9919
Giải bảy
189
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
7,9042,8,9
 18,9
6,72 
 3 
02,945
456,8
562
 70,2,8
0,1,5,7892
0,1,82,990,4,9
 
Ngày: 15/05/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV20
Giải ĐB
695255
Giải nhất
11882
Giải nhì
41303
Giải ba
62926
63160
Giải tư
67091
23699
46152
49120
42999
60965
51961
Giải năm
8326
Giải sáu
9920
1003
4654
Giải bảy
456
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
22,6,7032
6,91 
5,8202,62
023 
54 
5,652,4,5,6
22,560,1,5
 70
 82
9291,92
 
Ngày: 15/05/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
51699
Giải nhất
81156
Giải nhì
01445
49516
Giải ba
61621
86024
47896
06739
69901
41111
Giải tư
0777
4409
0472
9138
Giải năm
6937
3147
6695
5858
2153
5788
Giải sáu
129
909
240
Giải bảy
19
43
22
23
ChụcSốĐ.Vị
401,92
0,1,211,6,9
2,721,2,3,4
9
2,4,537,8,9
240,3,5,7
4,953,6,8
1,5,96 
3,4,772,7
3,5,888
02,1,2,3
9
95,6,9
 
Ngày: 15/05/2009
XSGL
Giải ĐB
91940
Giải nhất
59797
Giải nhì
02595
Giải ba
21316
69674
Giải tư
90535
06290
97101
10978
36688
30285
85272
Giải năm
8377
Giải sáu
8547
1750
1360
Giải bảy
789
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
4,5,6,901,3
016
72 
035
740,7
3,8,950
160
4,7,972,4,7,8
7,885,8,9
890,5,7
 
Ngày: 15/05/2009
XSNT
Giải ĐB
11070
Giải nhất
03903
Giải nhì
08461
Giải ba
95309
87746
Giải tư
14788
33586
34549
23611
88943
88298
09655
Giải năm
0292
Giải sáu
4947
9730
5981
Giải bảy
775
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
3,703,9
1,6,811
922 
0,430
 43,6,7,9
5,755
4,861
470,5
8,981,6,8
0,4922,8