Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/09/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/09/2010
XSDN - Loại vé: L:9K3
Giải ĐB
401243
Giải nhất
45794
Giải nhì
61070
Giải ba
36214
40997
Giải tư
40252
63970
90296
62271
27902
54235
37817
Giải năm
9354
Giải sáu
9986
0072
1122
Giải bảy
659
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
7202
714,7
0,2,5,722
435
1,5,943
352,4,9
8,96 
1,7,9702,1,2,7
 86
594,6,7
 
Ngày: 15/09/2010
XSCT - Loại vé: L:K3T9
Giải ĐB
005549
Giải nhất
28094
Giải nhì
66494
Giải ba
91193
36593
Giải tư
06860
50351
09599
34710
71392
46649
34519
Giải năm
1428
Giải sáu
2627
0211
9117
Giải bảy
934
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
1,60 
1,510,1,7,9
927,8
6,9234
3,92492
 51
 60,3
1,27 
28 
1,42,992,32,42,9
 
Ngày: 15/09/2010
XSST - Loại vé: L:K3T9
Giải ĐB
579200
Giải nhất
57426
Giải nhì
29037
Giải ba
59574
07201
Giải tư
43350
03435
75406
94842
54386
17187
27251
Giải năm
7295
Giải sáu
8299
8644
3483
Giải bảy
617
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
0,500,1,6
0,517
4,526
835,7
4,742,4
3,950,1,2
0,2,86 
1,3,874
 83,6,7
995,9
 
Ngày: 15/09/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
94005
Giải nhất
87342
Giải nhì
85680
18582
Giải ba
46243
31914
52471
67480
20578
70265
Giải tư
6643
0906
5187
1491
Giải năm
6676
2798
2034
5766
7774
6976
Giải sáu
114
950
028
Giải bảy
93
64
58
33
ChụcSốĐ.Vị
5,8205,6
7,9142
4,828
3,42,933,4
12,3,6,742,32
0,650,8
0,6,7264,5,6
871,4,62,8
2,5,7,9802,2,7
 91,3,8
 
Ngày: 15/09/2010
XSDNG
Giải ĐB
56724
Giải nhất
55020
Giải nhì
39582
Giải ba
84918
69047
Giải tư
47784
00371
03049
64522
81535
00934
22168
Giải năm
9068
Giải sáu
3390
0243
0983
Giải bảy
664
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
2,90 
718
2,820,2,4
4,834,5
2,3,6,7
8
43,7,9
35 
 64,82
471,4
1,6282,3,4
490
 
Ngày: 15/09/2010
XSKH
Giải ĐB
73193
Giải nhất
67886
Giải nhì
55753
Giải ba
23079
24500
Giải tư
42258
26188
84787
38242
00283
29865
27514
Giải năm
2667
Giải sáu
6843
5016
6197
Giải bảy
622
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
000,5
 14,6
2,422
4,5,8,93 
142,3
0,653,8
1,865,7
6,8,979
5,883,6,7,8
793,7