Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/11/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/11/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-11C
Giải ĐB
695543
Giải nhất
19396
Giải nhì
60737
Giải ba
93574
82136
Giải tư
60436
02466
58842
00740
80437
99046
80855
Giải năm
3458
Giải sáu
3970
2565
5676
Giải bảy
156
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
4,70 
21 
421
4362,72
740,2,3,6
5,655,6,8
32,4,5,6
7,9
65,6
3270,4,6
58 
 96
 
Ngày: 15/11/2009
XSKG - Loại vé: L:11K3
Giải ĐB
727618
Giải nhất
64981
Giải nhì
47273
Giải ba
04306
56044
Giải tư
01019
81634
73220
29647
44577
32218
16287
Giải năm
8438
Giải sáu
9731
8450
4581
Giải bảy
181
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
2,3,506
3,83182,9
 20
730,1,4,8
3,444,7
 50
06 
4,7,873,7
12,3813,7
19 
 
Ngày: 15/11/2009
XSDL - Loại vé: L:11K3
Giải ĐB
425783
Giải nhất
06694
Giải nhì
78893
Giải ba
04046
88332
Giải tư
79774
42311
35490
96987
40097
66076
25696
Giải năm
9963
Giải sáu
0240
4040
7767
Giải bảy
405
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
42,905
111
32 
6,8,932,8
7,9402,6
05 
4,7,963,7
6,8,974,6
383,7
 90,3,4,6
7
 
Ngày: 15/11/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
79977
Giải nhất
22378
Giải nhì
53340
09720
Giải ba
88020
88086
25224
21794
55616
85667
Giải tư
7932
6856
5920
0183
Giải năm
8906
6891
5874
9000
2921
2640
Giải sáu
264
922
016
Giải bảy
04
13
03
25
ChụcSốĐ.Vị
0,23,4200,3,4,6
2,913,62
2,3203,1,2,4
5
0,1,832
0,2,6,7
9
402
256
0,12,5,864,7
6,774,7,8
783,6
 91,4
 
Ngày: 15/11/2009
XSKT
Giải ĐB
77076
Giải nhất
65974
Giải nhì
79984
Giải ba
35217
51611
Giải tư
83502
29205
60448
28751
11416
46518
66845
Giải năm
0962
Giải sáu
2912
0574
0594
Giải bảy
754
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 02,5
1,2,511,2,6,7
8
0,1,621
 3 
5,72,8,945,8
0,451,4
1,762
1742,6
1,484
 94
 
Ngày: 15/11/2009
XSKH
Giải ĐB
84561
Giải nhất
24347
Giải nhì
05918
Giải ba
92882
75027
Giải tư
82773
79626
64487
14874
83804
50732
76766
Giải năm
8843
Giải sáu
4793
2953
6368
Giải bảy
148
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 04
618
3,826,7
4,5,7,932
0,743,7,8
 53,8
2,661,6,8
2,4,873,4
1,4,5,682,7
 93