Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/12/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/12/2009
XSBTR - Loại vé: L:K3-T12
Giải ĐB
593290
Giải nhất
54017
Giải nhì
97346
Giải ba
87763
19020
Giải tư
97907
14000
54079
03243
55585
33129
53638
Giải năm
5928
Giải sáu
0979
8143
8529
Giải bảy
330
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,900,6,7
 17
 20,8,92
42,630,8
 432,6
85 
0,463
0,1792
2,385
22,7290
 
Ngày: 15/12/2009
XSVT - Loại vé: L:12C
Giải ĐB
925913
Giải nhất
76114
Giải nhì
75446
Giải ba
63371
61964
Giải tư
03147
50942
42210
74090
92700
94461
82189
Giải năm
5211
Giải sáu
2542
2507
3873
Giải bảy
118
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,1,900,7
1,6,710,1,3,4
82
422 
1,73 
1,6422,6,7
 5 
461,4
0,471,3
1289
890
 
Ngày: 15/12/2009
XSBL - Loại vé: L:T12K3
Giải ĐB
860919
Giải nhất
81680
Giải nhì
14887
Giải ba
95238
65236
Giải tư
83789
99912
37940
04700
00024
62459
33249
Giải năm
2676
Giải sáu
4565
7895
0318
Giải bảy
338
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
0,4,800
 12,8,9
124
736,82
240,9
6,959
3,765
873,6
1,3280,7,9
1,4,5,895
 
Ngày: 15/12/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
73634
Giải nhất
87370
Giải nhì
72198
38856
Giải ba
68480
87215
97571
46023
62603
96878
Giải tư
1107
4739
9274
8350
Giải năm
0839
8837
3908
8752
6696
6919
Giải sáu
411
659
152
Giải bảy
62
78
45
24
ChụcSốĐ.Vị
5,7,803,7,8
1,711,5,9
52,623,4
0,234,7,92
2,3,745
1,450,22,6,9
5,962
0,370,1,4,82
0,72,980
1,32,596,8
 
Ngày: 15/12/2009
XSDLK
Giải ĐB
00865
Giải nhất
37428
Giải nhì
71722
Giải ba
27170
82088
Giải tư
75283
59480
74107
86660
23740
30124
37643
Giải năm
4159
Giải sáu
9056
4116
7214
Giải bảy
931
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
4,6,72,807
314,6
222,4,8
4,831
1,240,3
656,9
1,560,5
0702
2,880,3,8
59 
 
Ngày: 15/12/2009
XSQNM
Giải ĐB
01216
Giải nhất
82921
Giải nhì
30102
Giải ba
62942
54244
Giải tư
25224
63351
90052
75794
02879
92728
65416
Giải năm
3596
Giải sáu
0414
3728
5582
Giải bảy
469
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 02
2,513,4,62
0,4,5,821,4,82
13 
1,2,4,942,4
 51,2
12,969
 79
2282
6,794,6