Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/07/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/07/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL29
Giải ĐB
629759
Giải nhất
35077
Giải nhì
43825
Giải ba
91090
72237
Giải tư
44259
99284
03255
19606
29227
68022
91832
Giải năm
0360
Giải sáu
1653
9163
5111
Giải bảy
124
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
62,906
111
2,322,4,5,7
5,632,7
2,84 
2,553,5,92
0602,3
2,3,777
 84
5290
 
Ngày: 16/07/2010
XSBD - Loại vé: L:KS29
Giải ĐB
659524
Giải nhất
13106
Giải nhì
58396
Giải ba
48077
88631
Giải tư
72174
41176
81223
28035
78437
74279
76923
Giải năm
3778
Giải sáu
9466
6635
5506
Giải bảy
037
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5062
31 
 232,4
2231,52,72
2,74 
3250
02,6,7,966
32,774,6,7,8
9
78 
796
 
Ngày: 16/07/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV29
Giải ĐB
582147
Giải nhất
27914
Giải nhì
51647
Giải ba
25610
44757
Giải tư
96232
21733
70027
56914
30291
95859
58334
Giải năm
6146
Giải sáu
1132
6798
5600
Giải bảy
213
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
0,1,300
910,3,42
3227
1,330,22,3,4
12,346,72
 57,9
46 
2,42,57 
98 
591,8
 
Ngày: 16/07/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
92395
Giải nhất
10960
Giải nhì
60617
61524
Giải ba
84015
77683
09992
24754
56640
42289
Giải tư
1894
6687
8034
1251
Giải năm
4693
6018
2622
9398
6837
4263
Giải sáu
766
430
485
Giải bảy
65
08
74
59
ChụcSốĐ.Vị
3,4,608
515,7,8
2,922,4
6,8,930,4,7
2,3,5,7
9
40
1,6,8,951,4,9
660,3,5,6
1,3,874
0,1,983,5,7,9
5,892,3,4,5
8
 
Ngày: 16/07/2010
XSGL
Giải ĐB
37484
Giải nhất
37766
Giải nhì
34014
Giải ba
26852
83947
Giải tư
17335
45215
63905
44280
63582
62991
40149
Giải năm
3107
Giải sáu
0938
4004
6750
Giải bảy
183
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
5,804,52,7
914,5
5,82 
835,8
0,1,847,9
02,1,350,2
666
0,47 
380,2,3,4
491
 
Ngày: 16/07/2010
XSNT
Giải ĐB
04542
Giải nhất
93081
Giải nhì
69215
Giải ba
07504
54733
Giải tư
16057
94703
12709
28319
53263
60141
35102
Giải năm
9619
Giải sáu
3538
1237
1418
Giải bảy
289
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,4,7
9
4,815,8,92
0,42 
0,3,633,7,8
041,2
157
 63
0,3,57 
1,381,9
0,12,89