Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/12/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/12/2022
XSVL - Loại vé: 43VL50
Giải ĐB
876196
Giải nhất
90270
Giải nhì
53821
Giải ba
08267
49383
Giải tư
29107
07390
03282
18918
85063
69702
23469
Giải năm
7712
Giải sáu
9302
3526
7540
Giải bảy
517
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
4,7,9022,7
212,7,8
02,1,8221,6
6,83 
 40
 5 
2,963,7,9
0,1,670
1822,3
690,6
 
Ngày: 16/12/2022
XSBD - Loại vé: 12K50
Giải ĐB
408415
Giải nhất
32498
Giải nhì
85140
Giải ba
04655
05602
Giải tư
66206
05638
30670
04739
36473
84612
46137
Giải năm
4768
Giải sáu
3775
7765
1953
Giải bảy
481
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
4,702,6
812,5
0,124
5,737,8,9
240
1,5,6,753,5
065,8
370,3,5
3,6,981
398
 
Ngày: 16/12/2022
XSTV - Loại vé: 31TV50
Giải ĐB
172512
Giải nhất
92022
Giải nhì
31803
Giải ba
91426
24980
Giải tư
00687
18097
75123
97246
48617
20262
64683
Giải năm
5653
Giải sáu
5536
5693
6203
Giải bảy
372
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
8032
412,7
1,2,6,722,3,6
02,2,5,8
9
36
 41,6
 53
2,3,462
1,8,972
 80,3,7
 93,7
 
Ngày: 16/12/2022
4HD-2HD-12HD-5HD-3HD-1HD
Giải ĐB
13086
Giải nhất
69861
Giải nhì
60578
56199
Giải ba
41818
40709
24243
78501
37344
06196
Giải tư
1624
7688
0343
8140
Giải năm
1534
5765
1319
1639
4683
9921
Giải sáu
522
244
782
Giải bảy
42
95
26
15
ChụcSốĐ.Vị
401,9
0,2,615,8,9
2,4,821,2,4,6
42,834,9
2,3,4240,2,32,42
1,6,95 
2,8,961,5
 78
1,7,882,3,6,8
0,1,3,995,6,9
 
Ngày: 16/12/2022
XSGL
Giải ĐB
418301
Giải nhất
09668
Giải nhì
78952
Giải ba
83776
32076
Giải tư
58443
49155
18656
93869
71794
04578
30804
Giải năm
2165
Giải sáu
6120
8158
3260
Giải bảy
767
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,2,601,4
010
520
43 
0,943
5,652,5,6,8
5,7260,5,7,8
9
6762,8
5,6,78 
694
 
Ngày: 16/12/2022
XSNT
Giải ĐB
058335
Giải nhất
55866
Giải nhì
54439
Giải ba
94002
77124
Giải tư
66730
21428
34497
47593
12182
74790
54752
Giải năm
3010
Giải sáu
1914
7840
7263
Giải bảy
952
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
1,3,4,902
 10,4
0,52,824,8
6,930,5,9
1,240
3522
6,863,6
97 
282,6
390,3,7