Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 17/01/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 17/01/2010
XSTG - Loại vé: L:TG-1C
Giải ĐB
420697
Giải nhất
43951
Giải nhì
32636
Giải ba
25920
94679
Giải tư
70773
85432
08658
74330
10792
31749
33165
Giải năm
0145
Giải sáu
2798
1289
7903
Giải bảy
573
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
2,303
51 
3,920
0,5,7230,2,6
 45,9
4,651,3,8
365
9732,9
5,989
4,7,892,7,8
 
Ngày: 17/01/2010
XSKG - Loại vé: L:1K3
Giải ĐB
038181
Giải nhất
64628
Giải nhì
37271
Giải ba
00048
54332
Giải tư
68496
52445
71830
54466
70874
80814
45223
Giải năm
6860
Giải sáu
1491
7759
4631
Giải bảy
901
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
3,601
0,3,7,8
9
14
3,923,8
230,1,2
1,745,8
459
6,960,6
 71,4
2,481
591,2,6
 
Ngày: 17/01/2010
XSDL - Loại vé: L:1K3
Giải ĐB
182976
Giải nhất
09727
Giải nhì
14720
Giải ba
13333
44819
Giải tư
43509
22546
61263
16834
52526
89617
27900
Giải năm
3685
Giải sáu
7886
9289
5803
Giải bảy
013
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
0,200,3,9
513,7,9
 20,6,7
0,1,3,633,4
346
851
2,4,7,863
1,276
 85,6,9
0,1,89 
 
Ngày: 17/01/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
71915
Giải nhất
04951
Giải nhì
59085
64802
Giải ba
44705
77089
70673
29306
05956
83778
Giải tư
0461
5260
1016
0274
Giải năm
0245
1314
9691
8107
0777
9109
Giải sáu
204
977
726
Giải bảy
69
02
61
29
ChụcSốĐ.Vị
6022,4,5,6
7,9
5,62,914,5,6
0226,9
73 
0,1,745
0,1,4,851,6
0,1,2,560,12,9
0,7273,4,72,8
785,9
0,2,6,891
 
Ngày: 17/01/2010
XSKT
Giải ĐB
94618
Giải nhất
10109
Giải nhì
58597
Giải ba
47521
11516
Giải tư
35675
59911
55263
87127
85305
39571
09827
Giải năm
1394
Giải sáu
7699
9401
4250
Giải bảy
225
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
501,52,9
0,1,2,711,6,8
 21,5,72
63 
94 
02,2,750
163
22,971,5
18 
0,994,7,9
 
Ngày: 17/01/2010
XSKH
Giải ĐB
66996
Giải nhất
38078
Giải nhì
38550
Giải ba
93270
80679
Giải tư
04871
47867
24195
46607
61830
80332
77334
Giải năm
5219
Giải sáu
9838
0541
4136
Giải bảy
406
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
3,5,706,7
2,4,719
321
 30,2,4,6
8
341
950
0,3,967
0,670,1,8,9
3,78 
1,795,6