Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 17/01/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 17/01/2023
XSBTR - Loại vé: K03-T01
Giải ĐB
893450
Giải nhất
69119
Giải nhì
06292
Giải ba
10925
59433
Giải tư
45416
81818
66990
44330
63109
70247
54414
Giải năm
3530
Giải sáu
0232
8908
3577
Giải bảy
566
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
32,5,908,9
 14,6,8,9
3,925
3302,2,3
147
2,850
1,666
4,777
0,185
0,190,2
 
Ngày: 17/01/2023
XSVT - Loại vé: 1C
Giải ĐB
171253
Giải nhất
90950
Giải nhì
39555
Giải ba
29637
94124
Giải tư
01806
10709
71620
97551
97295
39141
02265
Giải năm
6487
Giải sáu
4613
3754
7479
Giải bảy
213
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
2,506,9
4,5132
 20,4
12,5,837
2,541
5,6,950,1,3,4
5
065
3,879
 83,7
0,795
 
Ngày: 17/01/2023
XSBL - Loại vé: T1-K3
Giải ĐB
364533
Giải nhất
85446
Giải nhì
59798
Giải ba
89076
61180
Giải tư
60367
10096
52374
59835
06330
45777
34537
Giải năm
8976
Giải sáu
1348
4390
9999
Giải bảy
479
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
3,8,90 
 1 
 2 
330,3,5,7
746,8
35 
4,72,967
3,6,7,974,62,7,9
4,980
7,990,6,7,8
9
 
Ngày: 17/01/2023
10LR-11LR-15LR-5LR-2LR-8LR
Giải ĐB
53363
Giải nhất
01443
Giải nhì
02569
17053
Giải ba
87586
46192
21006
19548
86539
33921
Giải tư
7295
3401
0582
6328
Giải năm
4443
2517
8199
7522
7936
3211
Giải sáu
197
642
529
Giải bảy
35
29
04
55
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,6
0,1,211,7
2,4,8,921,2,8,92
42,5,635,6,9
042,32,8
3,5,953,5
0,3,863,9
1,97 
2,482,6
22,3,6,992,5,7,9
 
Ngày: 17/01/2023
XSDLK
Giải ĐB
090146
Giải nhất
43437
Giải nhì
03971
Giải ba
78914
18651
Giải tư
22598
14155
36800
49849
55463
07020
43222
Giải năm
9549
Giải sáu
1820
5160
3105
Giải bảy
745
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
0,22,600,5
5,714
2202,2
634,7
1,345,6,92
0,4,551,5
460,3
371
98 
4298
 
Ngày: 17/01/2023
XSQNM
Giải ĐB
452232
Giải nhất
61391
Giải nhì
55516
Giải ba
63010
85739
Giải tư
63704
73442
07203
05753
14435
52388
47800
Giải năm
3755
Giải sáu
2080
4232
1849
Giải bảy
834
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
0,1,800,3,4
910,6
32,42 
0,5322,4,5,9
0,342,9
3,553,5
1,76 
 76
880,8
3,491