Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 17/02/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 17/02/2023
XSVL - Loại vé: 44VL07
Giải ĐB
452122
Giải nhất
57688
Giải nhì
78037
Giải ba
62612
32619
Giải tư
52004
28702
44518
13988
83713
46486
67165
Giải năm
6092
Giải sáu
5165
5707
5124
Giải bảy
727
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,7
 12,3,8,9
0,1,2,922,4,7
137
0,24 
625 
8,9652
0,2,37 
1,8286,82
192,6
 
Ngày: 17/02/2023
XSBD - Loại vé: 02K07
Giải ĐB
939750
Giải nhất
19359
Giải nhì
63614
Giải ba
95093
54470
Giải tư
98110
29442
40375
86626
40954
41393
20239
Giải năm
2408
Giải sáu
7082
6092
9654
Giải bảy
985
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
1,5,708
 10,4
4,8,926
9239
1,5242,7
7,850,42,9
26 
470,5
082,5
3,592,32
 
Ngày: 17/02/2023
XSTV - Loại vé: 32TV07
Giải ĐB
686141
Giải nhất
91870
Giải nhì
43508
Giải ba
88195
05388
Giải tư
42839
64362
62379
05167
79139
05817
28244
Giải năm
7769
Giải sáu
5396
0722
9648
Giải bảy
137
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
708
4,817
2,622
 37,92
441,4,8
95 
962,7,9
1,3,670,9
0,4,881,8
32,6,795,6
 
Ngày: 17/02/2023
10MF-5MF-15MF-12MF-1MF-6MF
Giải ĐB
18435
Giải nhất
11438
Giải nhì
32855
13679
Giải ba
33342
76501
51568
92950
08510
60849
Giải tư
6599
0115
7637
7339
Giải năm
2498
6010
1656
5415
9788
4332
Giải sáu
870
135
891
Giải bảy
56
02
40
94
ChụcSốĐ.Vị
12,4,5,701,2
0,9102,52
0,3,42 
 32,52,7,8
9
940,2,9
12,32,550,5,62
5268
370,9
3,6,8,988
3,4,7,991,4,8,9
 
Ngày: 17/02/2023
XSGL
Giải ĐB
877614
Giải nhất
73647
Giải nhì
10781
Giải ba
67693
33569
Giải tư
01949
23690
77397
44419
09882
41202
78312
Giải năm
4699
Giải sáu
0387
5539
8576
Giải bảy
820
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
2,901,2
0,812,4,9
0,1,820
939
147,9
 5 
769
4,8,976
 81,2,7
1,3,4,6
9
90,3,7,9
 
Ngày: 17/02/2023
XSNT
Giải ĐB
429399
Giải nhất
49954
Giải nhì
77670
Giải ba
25209
97877
Giải tư
71437
98378
06109
87328
50111
23514
69347
Giải năm
1658
Giải sáu
0056
6314
2853
Giải bảy
499
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,7092
110,1,42
 28
537
12,547
 53,4,6,8
56 
3,4,770,7,8
2,5,78 
02,92992