Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 17/03/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 17/03/2010
XSDN - Loại vé: L:3K3
Giải ĐB
974495
Giải nhất
78240
Giải nhì
13938
Giải ba
30979
48435
Giải tư
34514
03161
86729
28469
55750
14949
58747
Giải năm
6087
Giải sáu
1408
2489
5345
Giải bảy
520
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
2,4,508
614,9
 20,9
 35,8
140,5,7,9
3,4,950
 61,9
4,879
0,387,9
1,2,4,6
7,8
95
 
Ngày: 17/03/2010
XSCT - Loại vé: L:K3T3
Giải ĐB
934672
Giải nhất
59680
Giải nhì
62680
Giải ba
46074
11158
Giải tư
16604
84389
19888
14541
94361
25405
74454
Giải năm
3531
Giải sáu
2790
9313
6401
Giải bảy
851
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
82,901,4,5
0,3,4,5
6
13
3,72 
131,2
0,5,741
051,4,8
 61
 72,4
5,8802,8,9
890
 
Ngày: 17/03/2010
XSST - Loại vé: L:K3T3
Giải ĐB
049705
Giải nhất
26003
Giải nhì
10301
Giải ba
81022
65875
Giải tư
77199
17192
62151
48259
24234
38712
23182
Giải năm
3544
Giải sáu
3255
2238
2043
Giải bảy
006
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,5,6
0,512,7
1,2,8,922
0,434,8
3,443,4
0,5,751,5,9
06 
175
382
5,992,9
 
Ngày: 17/03/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
39208
Giải nhất
98944
Giải nhì
27213
02485
Giải ba
02421
63095
99120
34093
17450
12289
Giải tư
9441
2635
7960
9949
Giải năm
9204
5148
7342
2040
0220
7102
Giải sáu
308
560
672
Giải bảy
24
76
87
14
ChụcSốĐ.Vị
22,4,5,6202,4,82
2,413,4
0,4,7202,1,4
1,935
0,1,2,440,1,2,4
8,9
3,8,950
7602
872,6
02,485,7,9
4,893,5
 
Ngày: 17/03/2010
XSDNG
Giải ĐB
50525
Giải nhất
48359
Giải nhì
40699
Giải ba
66288
48839
Giải tư
10036
18275
90395
76762
52363
19050
69614
Giải năm
5359
Giải sáu
4808
8683
1761
Giải bảy
796
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
508
4,614
625
6,836,9
141
2,7,950,92
3,961,2,3
 75
0,883,8
3,52,995,6,9
 
Ngày: 17/03/2010
XSKH
Giải ĐB
31485
Giải nhất
55383
Giải nhì
90656
Giải ba
88625
08018
Giải tư
05672
25804
29975
12523
70091
61729
47136
Giải năm
2647
Giải sáu
9294
3416
4809
Giải bảy
606
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
 04,6,9
916,8
723,5,9
2,836
0,946,7
2,7,856
0,1,3,4
5
6 
472,5
183,5
0,291,4