Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 17/03/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 17/03/2023
XSVL - Loại vé: 44VL11
Giải ĐB
004976
Giải nhất
43971
Giải nhì
42297
Giải ba
28514
71387
Giải tư
02598
38430
72112
78721
79972
34803
30672
Giải năm
3637
Giải sáu
0615
9514
3751
Giải bảy
424
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
303
22,5,712,42,5
1,72212,4
030,7
12,24 
151
76 
3,8,971,22,6
987
 97,8
 
Ngày: 17/03/2023
XSBD - Loại vé: 03K11
Giải ĐB
466056
Giải nhất
84926
Giải nhì
98222
Giải ba
74547
21834
Giải tư
90243
82451
31968
80546
49583
92787
02622
Giải năm
3683
Giải sáu
5134
3604
1653
Giải bảy
649
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
 04
51 
22222,6
42,5,82342
0,32432,6,7,9
 51,3,6
2,4,568
4,87 
6832,7
49 
 
Ngày: 17/03/2023
XSTV - Loại vé: 32TV11
Giải ĐB
163655
Giải nhất
51452
Giải nhì
17481
Giải ba
87980
12578
Giải tư
44586
18693
34425
51579
72087
98185
45621
Giải năm
6528
Giải sáu
9437
1258
3766
Giải bảy
672
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
80 
2,81 
5,721,5,8
937
 4 
2,5,852,5,8,9
6,866
3,872,8,9
2,5,780,1,5,6
7
5,793
 
Ngày: 17/03/2023
14PY-12PY-9PY-4PY-6PY-10PY
Giải ĐB
59389
Giải nhất
46086
Giải nhì
47967
93279
Giải ba
62875
61643
80808
17950
83001
55132
Giải tư
7669
4211
2318
6993
Giải năm
7346
4111
6778
2763
2406
4847
Giải sáu
006
958
919
Giải bảy
09
05
65
60
ChụcSốĐ.Vị
5,601,5,62,8
9
0,12112,8,9
32 
4,6,932
 43,6,7
0,6,750,8
02,4,860,3,5,7
9
4,675,8,9
0,1,5,786,9
0,1,6,7
8
93
 
Ngày: 17/03/2023
XSGL
Giải ĐB
641347
Giải nhất
13562
Giải nhì
03148
Giải ba
45731
92914
Giải tư
60823
87440
86562
98939
17841
25461
75425
Giải năm
7683
Giải sáu
5704
5157
7397
Giải bảy
141
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
404
3,42,614
6223,5
2,831,9
0,140,12,7,8
257
961,22
4,5,97 
483
396,7
 
Ngày: 17/03/2023
XSNT
Giải ĐB
795055
Giải nhất
84304
Giải nhì
98259
Giải ba
38589
18105
Giải tư
08067
86126
06286
92239
77614
66622
18831
Giải năm
8997
Giải sáu
3700
7341
4233
Giải bảy
618
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
000,4,5
3,414,8
222,6
331,3,9
0,141
0,5,855,9
2,867
6,97 
185,6,9
3,5,897