Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 17/04/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 17/04/2024
XSDN - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
461037
Giải nhất
99898
Giải nhì
19518
Giải ba
67229
66894
Giải tư
76918
51601
26010
38853
30389
04881
85544
Giải năm
8031
Giải sáu
3505
9927
1632
Giải bảy
740
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1,401,2,5
0,3,810,82
0,327,9
531,2,7
4,940,4
053
 6 
2,37 
12,981,9
2,894,8
 
Ngày: 17/04/2024
XSCT - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
659227
Giải nhất
76953
Giải nhì
39330
Giải ba
08540
08375
Giải tư
31651
38507
10849
31897
75773
22060
24334
Giải năm
2775
Giải sáu
3238
4089
7754
Giải bảy
288
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
3,4,607
51 
 27
3,5,730,3,4,8
3,540,9
7251,3,4
 60
0,2,973,52
3,888,9
4,897
 
Ngày: 17/04/2024
XSST - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
074764
Giải nhất
41388
Giải nhì
25938
Giải ba
31047
13061
Giải tư
16374
00215
41541
57610
60921
27993
51714
Giải năm
9943
Giải sáu
6566
3205
3147
Giải bảy
132
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
105
2,4,610,4,5
321
4,932,8
1,6,741,3,72
0,15 
661,4,6
4274
3,888,9
893
 
Ngày: 17/04/2024
5KU-12KU-16KU-11KU-13KU-18KU-15KU-7KU
Giải ĐB
90289
Giải nhất
19874
Giải nhì
24789
50177
Giải ba
84160
84250
66154
14306
03341
85969
Giải tư
3241
9829
9103
6240
Giải năm
5674
7671
0218
3300
5133
6434
Giải sáu
317
228
892
Giải bảy
47
40
90
27
ChụcSốĐ.Vị
0,42,5,6
9
00,3,6
42,717,8
927,8,9
0,333,4
3,5,72402,12,7
 50,4
060,9
1,2,4,771,42,7
1,2892
2,6,8290,2
 
Ngày: 17/04/2024
XSDNG
Giải ĐB
263224
Giải nhất
72724
Giải nhì
27034
Giải ba
16638
42395
Giải tư
47523
72708
28663
95045
15417
46864
74856
Giải năm
5179
Giải sáu
5997
8213
9185
Giải bảy
406
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
 06,8
 13,7
 23,42
1,2,634,8
22,3,645
4,8,956
0,5,663,4,6
1,979
0,385
795,7
 
Ngày: 17/04/2024
XSKH
Giải ĐB
328534
Giải nhất
08403
Giải nhì
67973
Giải ba
76608
22388
Giải tư
70544
94700
31933
70592
94300
59075
22990
Giải năm
3689
Giải sáu
5307
9172
8611
Giải bảy
648
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
02,9002,3,7,8
1,311
7,92 
0,3,731,3,4
3,444,8
75 
 6 
072,3,5
0,4,888,9
890,2