Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 17/05/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 17/05/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-5C
Giải ĐB
908355
Giải nhất
98358
Giải nhì
29573
Giải ba
09543
32954
Giải tư
61602
50529
25176
88651
66951
66901
74533
Giải năm
6475
Giải sáu
4729
2551
8399
Giải bảy
690
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
901,2
0,531 
0292
3,4,733
4,543,4
5,7513,4,5,8
76 
 73,5,6
58 
22,990,9
 
Ngày: 17/05/2009
XSKG - Loại vé: L:5K3
Giải ĐB
454595
Giải nhất
22053
Giải nhì
48245
Giải ba
00458
22161
Giải tư
35603
00485
94962
91858
47572
10262
64765
Giải năm
6397
Giải sáu
1575
8402
8269
Giải bảy
768
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
 02,3
61 
0,62,7,92 
0,53 
 45
4,6,7,8
9
53,82
 61,22,5,8
9
972,5
52,685
692,5,7
 
Ngày: 17/05/2009
XSDL - Loại vé: L:05K3
Giải ĐB
451936
Giải nhất
63034
Giải nhì
16116
Giải ba
97384
09603
Giải tư
26216
46821
09438
35822
19190
15356
59316
Giải năm
5841
Giải sáu
5237
9794
8720
Giải bảy
655
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
2,903
2,4163,7
220,1,2
034,6,7,8
3,8,941
555,6
13,3,56 
1,37 
384
 90,4
 
Ngày: 17/05/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
61952
Giải nhất
00136
Giải nhì
81069
77747
Giải ba
65286
48641
51067
79127
34988
64144
Giải tư
0818
2600
5224
0579
Giải năm
1853
4284
3782
8218
6769
4082
Giải sáu
712
625
501
Giải bảy
30
71
09
54
ChụcSốĐ.Vị
0,300,1,9
0,4,712,82
1,5,8224,5,7
530,6
2,4,5,841,4,7
252,3,4
3,867,92
2,4,671,9
12,8822,4,6,8
0,62,79 
 
Ngày: 17/05/2009
XSKT
Giải ĐB
13362
Giải nhất
72840
Giải nhì
01289
Giải ba
52127
19056
Giải tư
00866
05345
53861
06221
34661
38783
41981
Giải năm
4599
Giải sáu
7659
5760
7375
Giải bảy
559
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
22,62,81 
6212,7
83 
 40,5
4,756,92
5,660,12,2,6
275
 81,3,9
52,8,999
 
Ngày: 17/05/2009
XSKH
Giải ĐB
99864
Giải nhất
98353
Giải nhì
74652
Giải ba
84296
17858
Giải tư
30383
51721
31208
83357
66718
18594
49176
Giải năm
3655
Giải sáu
5969
5820
2738
Giải bảy
657
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
208
218
520,1
5,838
6,945
4,552,3,5,72
8
7,964,9
5276
0,1,3,583
694,6