Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 17/07/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 17/07/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL29
Giải ĐB
528775
Giải nhất
90741
Giải nhì
07909
Giải ba
67123
26785
Giải tư
35139
43527
26789
36491
85587
53464
60665
Giải năm
4144
Giải sáu
6060
7088
9899
Giải bảy
368
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
609
4,8,91 
 23,7
239
4,641,4
6,7,85 
 60,4,5,8
2,875
6,881,5,7,8
9
0,3,8,991,9
 
Ngày: 17/07/2009
XSBD - Loại vé: L:09KT0529
Giải ĐB
229908
Giải nhất
98236
Giải nhì
97532
Giải ba
32416
95321
Giải tư
45217
22429
17474
08256
08063
03362
72508
Giải năm
2286
Giải sáu
8180
9671
7615
Giải bảy
662
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
8082
2,715,6,7
3,6221,9
632,6
74 
156
1,3,5,8
9
622,3
171,4
0280,6
296
 
Ngày: 17/07/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV29
Giải ĐB
774671
Giải nhất
53713
Giải nhì
93213
Giải ba
77237
29764
Giải tư
21421
31379
56771
14224
30575
77353
06718
Giải năm
8366
Giải sáu
0110
4049
6184
Giải bảy
947
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
10 
2,7210,33,8
 21,4
13,537
2,6,847,9
753
664,6
3,4712,5,9
184
4,79 
 
Ngày: 17/07/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
35643
Giải nhất
10612
Giải nhì
89781
77086
Giải ba
19703
23712
15342
22076
03539
92306
Giải tư
6480
4351
7891
7740
Giải năm
8347
7448
0855
4563
2430
0813
Giải sáu
486
464
775
Giải bảy
56
51
27
91
ChụcSốĐ.Vị
3,4,803,6
52,8,92122,3
12,427
0,1,4,630,9
640,2,3,7
8
5,7512,5,6
0,5,7,8263,4
2,475,6
480,1,62
3912
 
Ngày: 17/07/2009
XSGL
Giải ĐB
50907
Giải nhất
96755
Giải nhì
89176
Giải ba
18144
49743
Giải tư
40174
62447
83665
87746
23211
85287
10809
Giải năm
4827
Giải sáu
7008
0953
3271
Giải bảy
940
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
407,8,9
1,711
 27
4,53 
4,740,3,4,6
7
5,653,5,8
4,765
0,2,4,871,4,6
0,587
09 
 
Ngày: 17/07/2009
XSNT
Giải ĐB
28418
Giải nhất
35393
Giải nhì
45805
Giải ba
12446
76161
Giải tư
83021
12499
04741
06507
27078
44938
10444
Giải năm
9433
Giải sáu
8072
0382
9226
Giải bảy
162
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
405,7
2,4,618
6,7,821,6
3,933,8
440,1,4,6
05 
2,461,2
072,8
1,3,782
993,9