Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/11/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/11/2009
XSDN - Loại vé: L:11K3
Giải ĐB
750892
Giải nhất
87173
Giải nhì
84030
Giải ba
30287
31962
Giải tư
04784
66273
22628
02467
33210
36896
58544
Giải năm
6450
Giải sáu
0231
4134
1904
Giải bảy
353
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
1,3,504
310
6,928
5,7230,1,4
0,3,4,7
8
44
 50,3
962,7
6,8732,4
284,7
 92,6
 
Ngày: 18/11/2009
XSCT - Loại vé: L:K3T11
Giải ĐB
930499
Giải nhất
23340
Giải nhì
11568
Giải ba
24451
19217
Giải tư
90249
23976
05734
03274
35906
06963
50177
Giải năm
4554
Giải sáu
9249
6708
1423
Giải bảy
169
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
406,8
517
 23
2,634
3,5,740,92
 51,4
0,763,8,9
1,7274,6,72
0,68 
42,6,999
 
Ngày: 18/11/2009
XSST - Loại vé: L:K3T11
Giải ĐB
459274
Giải nhất
23177
Giải nhì
24320
Giải ba
61574
42590
Giải tư
83231
67834
83245
74729
76015
17726
90983
Giải năm
7158
Giải sáu
2785
0339
1399
Giải bảy
510
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
1,2,903
310,5
 20,6,9
0,831,4,9
3,7245
1,4,858
26 
7742,7
583,5
2,3,990,9
 
Ngày: 18/11/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
99266
Giải nhất
74338
Giải nhì
92668
25499
Giải ba
43403
55001
79904
92822
63892
53386
Giải tư
9511
5477
9460
7101
Giải năm
8921
3332
2716
1142
4344
9246
Giải sáu
658
701
630
Giải bảy
97
36
50
23
ChụcSốĐ.Vị
3,5,6013,3,4
03,1,211,6
2,3,4,921,2,3
0,230,2,6,8
0,442,4,6
 50,8
1,3,4,6
8
60,6,8
7,977
3,5,686
992,7,9
 
Ngày: 18/11/2009
XSDNG
Giải ĐB
33664
Giải nhất
62974
Giải nhì
21359
Giải ba
71920
94281
Giải tư
02618
04025
25856
57326
85072
85717
94793
Giải năm
2568
Giải sáu
6866
7566
4048
Giải bảy
967
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
2,40 
817,8
720,5,6
93 
6,740,8
256,9
2,5,6264,62,7,8
1,672,4
1,4,681
593
 
Ngày: 18/11/2009
XSKH
Giải ĐB
42571
Giải nhất
53235
Giải nhì
24630
Giải ba
03280
65427
Giải tư
47652
99892
34389
90708
89505
52221
18999
Giải năm
4179
Giải sáu
2587
1407
7238
Giải bảy
102
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
3,7,802,5,7,8
2,71 
0,5,921,7
 30,5,8
 4 
0,352
 6 
0,2,870,1,9
0,380,7,9
7,8,992,9