Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 19/01/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 19/01/2010
XSBTR - Loại vé: L:K3-T1
Giải ĐB
990508
Giải nhất
51947
Giải nhì
44773
Giải ba
31110
80022
Giải tư
43078
52226
43494
82183
39490
77059
86608
Giải năm
0385
Giải sáu
9288
1430
0543
Giải bảy
382
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
1,3,9082
 10
2,822,6
4,7,830
943,7
858,9
26 
473,8
02,5,7,882,3,5,8
590,4
 
Ngày: 19/01/2010
XSVT - Loại vé: L:1C
Giải ĐB
879239
Giải nhất
63800
Giải nhì
52812
Giải ba
37849
92834
Giải tư
53481
51884
99953
05644
42583
07975
23916
Giải năm
6452
Giải sáu
6178
7574
0301
Giải bảy
904
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
000,1,4
0,812,6
1,52 
5,8234,9
0,3,4,7
8
44,9
752,3
16 
 74,5,8
781,32,4
3,49 
 
Ngày: 19/01/2010
XSBL - Loại vé: L:T1K3
Giải ĐB
937138
Giải nhất
44737
Giải nhì
24154
Giải ba
49260
12694
Giải tư
79775
49064
71500
40333
12433
08282
37101
Giải năm
9442
Giải sáu
9810
7275
9479
Giải bảy
510
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,12,6,900,1
0102
4,82 
32332,7,8
5,6,942
7254
 60,4
3752,9
382
790,4
 
Ngày: 19/01/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
77424
Giải nhất
77700
Giải nhì
07053
63106
Giải ba
47553
78833
19669
12022
92541
98310
Giải tư
2021
7148
3971
2363
Giải năm
9567
0336
4879
4546
4489
2396
Giải sáu
104
238
124
Giải bảy
54
98
37
32
ChụcSốĐ.Vị
0,100,4,6
2,4,710
2,321,2,42
3,52,632,3,6,7
8
0,22,541,6,8
 532,4
0,3,4,963,7,9
3,671,9
3,4,989
6,7,896,8
 
Ngày: 19/01/2010
XSDLK
Giải ĐB
84163
Giải nhất
58818
Giải nhì
41958
Giải ba
13567
81968
Giải tư
51422
59674
58775
24725
15170
57099
24715
Giải năm
9591
Giải sáu
3792
1406
5788
Giải bảy
280
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
7,806
915,8
2,7,922,5
63 
74 
1,2,758
063,7,8
670,2,4,5
1,5,6,880,8
991,2,9
 
Ngày: 19/01/2010
XSQNM
Giải ĐB
92118
Giải nhất
12028
Giải nhì
34617
Giải ba
16874
05525
Giải tư
96956
98590
65630
90590
16998
30070
57526
Giải năm
2160
Giải sáu
4083
7858
3813
Giải bảy
148
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
3,6,7,920 
 13,7,8
 25,6,8
1,830
7,948
256,8
2,560
170,4
1,2,4,5
9
83
 902,4,8