Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 19/03/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 19/03/2024
XSBTR - Loại vé: K12-T03
Giải ĐB
817660
Giải nhất
18424
Giải nhì
16270
Giải ba
30277
96249
Giải tư
21867
93861
77360
54999
22996
59511
67031
Giải năm
8958
Giải sáu
5031
6056
3920
Giải bảy
934
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
2,62,7,90 
1,32,611
 20,4
 312,4
2,349
 56,8
5,9602,1,7
6,770,7
58 
4,990,6,9
 
Ngày: 19/03/2024
XSVT - Loại vé: 3C
Giải ĐB
417347
Giải nhất
14463
Giải nhì
85619
Giải ba
70844
76736
Giải tư
18727
40847
05451
71126
03903
11493
03360
Giải năm
1636
Giải sáu
5860
3702
8738
Giải bảy
255
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
6201,2,3
0,519
026,7
0,6,9362,8
444,72
551,5
2,32602,3
2,427 
38 
193
 
Ngày: 19/03/2024
XSBL - Loại vé: T3-K3
Giải ĐB
002939
Giải nhất
18371
Giải nhì
18029
Giải ba
20571
18443
Giải tư
29686
16152
73066
27690
53890
30432
74754
Giải năm
5570
Giải sáu
8328
8126
1213
Giải bảy
581
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
7,920 
72,813
3,526,8,9
1,432,9
543
952,4
2,6,866
 70,12
281,6
2,3902,5
 
Ngày: 19/03/2024
1HL-15HL-6HL-9HL-8HL-17HL-20HL-7HL
Giải ĐB
15636
Giải nhất
19173
Giải nhì
85681
79930
Giải ba
13044
44402
18216
83995
78186
87187
Giải tư
6448
8599
4783
1398
Giải năm
6959
9932
2256
7373
4400
6765
Giải sáu
996
855
572
Giải bảy
33
44
22
51
ChụcSốĐ.Vị
0,300,2
5,816
0,2,3,722
3,72,830,2,3,6
42442,8
5,6,951,5,6,9
1,3,5,8
9
65
872,32
4,981,3,6,7
5,995,6,8,9
 
Ngày: 19/03/2024
XSDLK
Giải ĐB
405329
Giải nhất
80042
Giải nhì
43663
Giải ba
94652
19358
Giải tư
50507
12854
63858
00371
93205
73165
93465
Giải năm
5411
Giải sáu
7020
2611
5695
Giải bảy
553
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
205,7
12,7112,8
4,520,9
5,63 
542
0,62,952,3,4,82
 63,52
071
1,528 
295
 
Ngày: 19/03/2024
XSQNM
Giải ĐB
489503
Giải nhất
49625
Giải nhì
72294
Giải ba
29781
42845
Giải tư
82356
31091
15049
25223
37426
70393
70533
Giải năm
2030
Giải sáu
8842
3710
7965
Giải bảy
457
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
1,3,503
8,910
423,5,6
0,2,3,930,3
942,5,9
2,4,650,6,7
2,565
57 
 81
491,3,4