Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 19/04/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 19/04/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-4C
Giải ĐB
001689
Giải nhất
23106
Giải nhì
67747
Giải ba
70798
56664
Giải tư
74564
28844
85997
66672
50591
22292
49615
Giải năm
6655
Giải sáu
8644
3805
2461
Giải bảy
276
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 05,6
6,915
7,92 
 3 
42,62442,7
0,1,555
0,761,42
4,972,6
989
8,991,2,7,8
9
 
Ngày: 19/04/2009
XSKG - Loại vé: L:4K3
Giải ĐB
631532
Giải nhất
21969
Giải nhì
20231
Giải ba
36230
60004
Giải tư
44702
88272
32348
14594
25336
73537
12388
Giải năm
1799
Giải sáu
1351
2286
3760
Giải bảy
256
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
3,602,4
3,51 
0,3,72 
330,1,2,3
6,7
0,948
 51,6
3,5,860,9
372
4,886,8
6,994,9
 
Ngày: 19/04/2009
XSDL - Loại vé: L:04K3
Giải ĐB
921551
Giải nhất
72155
Giải nhì
50967
Giải ba
25593
92099
Giải tư
74985
60756
99510
37492
67099
49102
42135
Giải năm
8723
Giải sáu
1406
7760
6772
Giải bảy
382
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
1,602,6
510
0,7,8,923
2,935
 4 
3,5,851,5,6
0,560,7
672,9
 82,5
7,9292,3,92
 
Ngày: 19/04/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
52968
Giải nhất
11978
Giải nhì
27587
55477
Giải ba
06773
04572
41299
50775
45571
09583
Giải tư
4768
3849
7596
7787
Giải năm
6539
4787
0840
6502
1445
4959
Giải sáu
449
894
529
Giải bảy
21
08
44
85
ChụcSốĐ.Vị
402,8
2,71 
0,721,9
7,839
4,940,4,5,92
4,7,859
9682
7,8371,2,3,5
7,8
0,62,783,5,73
2,3,42,5
9
94,6,9
 
Ngày: 19/04/2009
XSKT
Giải ĐB
69625
Giải nhất
70141
Giải nhì
27535
Giải ba
49590
30276
Giải tư
10445
41695
69011
20341
30030
40617
81960
Giải năm
2243
Giải sáu
7208
1171
4430
Giải bảy
386
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
32,6,908
1,42,711,7
 25
4302,5
 412,3,5
2,3,4,957
7,860
1,571,6
086
 90,5
 
Ngày: 19/04/2009
XSKH
Giải ĐB
69682
Giải nhất
53339
Giải nhì
19772
Giải ba
60849
16708
Giải tư
11308
03616
61543
80814
53090
86595
72884
Giải năm
5277
Giải sáu
3995
6611
8238
Giải bảy
154
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
9083
111,4,6
7,82 
438,9
1,5,843,9
9254
16 
772,7
03,382,4
3,490,52