Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 19/04/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 19/04/2023
XSDN - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
733045
Giải nhất
36682
Giải nhì
14788
Giải ba
57317
97560
Giải tư
02235
52707
13315
49879
65157
08154
43705
Giải năm
2703
Giải sáu
7108
7658
2370
Giải bảy
440
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
4,6,703,5,7,8
 15,7
4,82 
035
540,2,5
0,1,3,454,7,8
 60
0,1,570,9
0,5,882,8
79 
 
Ngày: 19/04/2023
XSCT - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
605950
Giải nhất
96769
Giải nhì
81298
Giải ba
62078
83670
Giải tư
60836
07027
48279
15248
98289
18856
99553
Giải năm
6687
Giải sáu
9747
0125
0885
Giải bảy
721
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
5,709
21 
 21,5,7
536
 47,8
2,850,3,6
3,569
2,4,870,8,9
4,7,985,7,9
0,6,7,898
 
Ngày: 19/04/2023
XSST - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
648615
Giải nhất
43819
Giải nhì
81798
Giải ba
92772
37226
Giải tư
25383
61773
28908
59736
74977
58088
08628
Giải năm
2942
Giải sáu
1354
6345
1549
Giải bảy
531
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
 08
315,9
4,726,8
7,831,6
4,542,4,5,9
1,454
2,36 
772,3,7
0,2,8,983,8
1,498
 
Ngày: 19/04/2023
11QH-6QH-2QH-4QH-10QH-9QH
Giải ĐB
46285
Giải nhất
47600
Giải nhì
89103
41915
Giải ba
35857
82917
07914
80475
55113
18084
Giải tư
6314
7550
9636
4717
Giải năm
9880
7949
0301
6813
5152
5895
Giải sáu
877
990
348
Giải bảy
99
88
52
04
ChụcSốĐ.Vị
0,5,8,900,1,3,4
0132,42,5,72
522 
0,1236
0,12,848,9
1,7,8,950,22,7
36 
12,5,775,7
4,880,4,5,8
4,990,5,9
 
Ngày: 19/04/2023
XSDNG
Giải ĐB
722557
Giải nhất
79318
Giải nhì
61904
Giải ba
89128
18123
Giải tư
48777
97868
94161
23398
80684
15173
85230
Giải năm
2177
Giải sáu
6895
7495
4180
Giải bảy
719
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
3,804
6,718,9
 23,8
2,730
0,84 
9257
 61,8
5,7271,3,72
1,2,6,980,4
1952,8
 
Ngày: 19/04/2023
XSKH
Giải ĐB
024139
Giải nhất
75231
Giải nhì
69608
Giải ba
37960
18737
Giải tư
15346
91276
56002
00701
64827
16338
74941
Giải năm
5099
Giải sáu
0374
5321
1310
Giải bảy
630
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
1,3,601,2,8
0,2,3,410
021,7
830,1,7,8
9
741,6
 5 
4,760
2,374,6
0,383
3,999