Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 19/05/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 19/05/2009
XSBTR - Loại vé: L:K3-T05
Giải ĐB
863484
Giải nhất
90185
Giải nhì
17191
Giải ba
87399
71457
Giải tư
98210
79779
68651
82459
52610
96792
21702
Giải năm
7148
Giải sáu
7406
9304
3672
Giải bảy
692
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
1202,4,6
5,9102
0,7,922 
 3 
0,848
851,7,9
069
572,9
484,5
5,6,7,991,22,9
 
Ngày: 19/05/2009
XSVT - Loại vé: L:5C
Giải ĐB
644628
Giải nhất
99065
Giải nhì
08473
Giải ba
56297
16609
Giải tư
89467
18644
68101
81921
68589
31929
47336
Giải năm
3753
Giải sáu
2635
9991
0644
Giải bảy
592
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 01,9
0,2,91 
921,8,9
5,735,6
42442
3,653
3,865,7
6,973
286,9
0,2,891,2,7
 
Ngày: 19/05/2009
XSBL - Loại vé: L:09T05K3
Giải ĐB
273785
Giải nhất
51380
Giải nhì
30922
Giải ba
39420
40575
Giải tư
58137
30988
29939
94012
97750
73481
17798
Giải năm
7155
Giải sáu
5965
7117
4458
Giải bảy
616
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
2,5,80 
812,6,7
1,2220,22
 37,9
 4 
5,6,7,850,5,8
165
1,375
5,8,980,1,5,8
398
 
Ngày: 19/05/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
38459
Giải nhất
59331
Giải nhì
39083
67776
Giải ba
91130
22457
15055
12724
08678
80962
Giải tư
7936
6438
4491
9883
Giải năm
3977
8616
7396
6650
3243
2264
Giải sáu
330
601
116
Giải bảy
46
30
64
52
ChụcSốĐ.Vị
33,501
0,3,9162
5,624
4,82303,1,6,8
2,6243,6
550,2,5,7
9
12,3,4,7
9
62,42
5,776,7,8
3,7832
591,6
 
Ngày: 19/05/2009
XSDLK
Giải ĐB
07506
Giải nhất
36700
Giải nhì
14098
Giải ba
12674
51348
Giải tư
27002
88816
83182
05978
47489
19908
91733
Giải năm
9693
Giải sáu
2187
0997
6273
Giải bảy
023
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
000,2,6,8
 16
0,823
2,3,7,933
745,8
45 
0,16 
8,973,4,8
0,4,7,982,7,9
893,7,8
 
Ngày: 19/05/2009
XSQNM
Giải ĐB
48048
Giải nhất
50696
Giải nhì
37251
Giải ba
97962
50205
Giải tư
13981
12747
42450
12319
45710
57405
88298
Giải năm
9122
Giải sáu
8826
4666
4224
Giải bảy
896
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
1,5052
5,810,9
2,622,4,6
 3 
247,8
0250,1
2,6,9262,6
47 
4,981
1,9962,8,9