Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 19/07/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 19/07/2010
XSHCM - Loại vé: L:7D2
Giải ĐB
813314
Giải nhất
90556
Giải nhì
58403
Giải ba
59162
59645
Giải tư
24411
37276
60247
25062
87047
57427
40168
Giải năm
1872
Giải sáu
4680
3860
9361
Giải bảy
903
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
6,8032
1,611,4
62,727
023 
145,72
456
5,760,1,22,8
2,4272,6
680,9
89 
 
Ngày: 19/07/2010
XSDT - Loại vé: L:F29
Giải ĐB
055935
Giải nhất
64792
Giải nhì
32787
Giải ba
92882
70831
Giải tư
61686
72471
15531
74940
09511
28485
68257
Giải năm
5127
Giải sáu
7629
1586
6312
Giải bảy
801
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
401
0,1,32,711,2
1,8,9227,9
 312,5
 40
3,857
826 
2,5,871
 82,5,62,7
2922
 
Ngày: 19/07/2010
XSCM - Loại vé: L:T7K3
Giải ĐB
504975
Giải nhất
36532
Giải nhì
67189
Giải ba
57200
17284
Giải tư
38278
15319
57620
53218
25662
24160
71561
Giải năm
5199
Giải sáu
5585
1816
7266
Giải bảy
498
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,2,600
616,8,9
3,620
 32
84 
7,85 
1,660,1,2,6
 75,8
1,7,8,984,5,8,9
1,8,998,9
 
Ngày: 19/07/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
02020
Giải nhất
38535
Giải nhì
20109
40486
Giải ba
34290
13145
65187
25901
48969
28072
Giải tư
1792
3202
7482
3216
Giải năm
3378
1023
7657
1148
4125
3433
Giải sáu
178
310
303
Giải bảy
90
12
30
10
ChụcSốĐ.Vị
12,2,3,9201,2,3,9
0102,2,6
0,1,7,8
9
20,3,5
0,2,330,3,5
 45,8
2,3,457
1,869
5,872,82
4,7282,6,7
0,6902,2
 
Ngày: 19/07/2010
XSTTH
Giải ĐB
24652
Giải nhất
21628
Giải nhì
05326
Giải ba
46444
40685
Giải tư
04271
53615
43198
57733
91219
77353
54507
Giải năm
9422
Giải sáu
5274
1439
7493
Giải bảy
148
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 07,8
715,9
2,522,6,8
3,5,933,9
4,744,8
1,852,3
26 
071,4
0,2,4,985
1,393,8
 
Ngày: 19/07/2010
XSPY
Giải ĐB
86535
Giải nhất
92561
Giải nhì
86369
Giải ba
37191
42255
Giải tư
31776
08128
68182
53359
34043
02843
82396
Giải năm
6409
Giải sáu
7531
4176
3625
Giải bảy
801
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
 01,9
0,3,6,91 
825,8
4231,5
4432,4
2,3,555,9
72,961,9
 762
282
0,5,691,6