Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 20/01/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 20/01/2010
XSDN - Loại vé: L:1K3
Giải ĐB
751735
Giải nhất
63984
Giải nhì
71537
Giải ba
19272
84449
Giải tư
84715
40756
40269
68070
20899
12328
31336
Giải năm
2514
Giải sáu
3658
6500
7683
Giải bảy
058
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
0,700
 14,5
728
835,6,7
1,849
1,356,82
3,5,769
370,2,6
2,5283,4
4,6,999
 
Ngày: 20/01/2010
XSCT - Loại vé: L:K3T1
Giải ĐB
915554
Giải nhất
79064
Giải nhì
88629
Giải ba
77622
14000
Giải tư
82360
14969
04367
98002
50124
48313
21296
Giải năm
1182
Giải sáu
1332
0946
5446
Giải bảy
692
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
0,600,2
 13
0,2,3,8
9
22,4,9
1,832
2,5,6462
 54
42,960,4,7,9
67 
 82,3
2,692,6
 
Ngày: 20/01/2010
XSST - Loại vé: L:K3T1
Giải ĐB
403191
Giải nhất
72665
Giải nhì
21180
Giải ba
38070
98961
Giải tư
56029
33723
62523
19154
16307
37033
86485
Giải năm
9885
Giải sáu
3867
7695
7648
Giải bảy
170
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
72,807
6,91 
 232,9
22,333,4
3,548
6,82,954
 61,5,7
0,6702
480,52
291,5
 
Ngày: 20/01/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
14691
Giải nhất
94695
Giải nhì
00411
48386
Giải ba
35982
50859
73026
38796
38693
08806
Giải tư
1389
3395
0540
9083
Giải năm
2331
2774
4242
6375
8399
6633
Giải sáu
405
306
931
Giải bảy
77
21
34
56
ChụcSốĐ.Vị
405,62
1,2,32,911
4,821,6
3,8,9312,3,4
3,740,2
0,7,9256,9
02,2,5,8
9
6 
774,5,7
 82,3,6,9
5,8,991,3,52,6
9
 
Ngày: 20/01/2010
XSDNG
Giải ĐB
53641
Giải nhất
08164
Giải nhì
60124
Giải ba
88388
14417
Giải tư
44613
59374
88652
98725
03012
30786
03363
Giải năm
0953
Giải sáu
5360
4856
4328
Giải bảy
698
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
605
412,3,7
1,524,5,8
1,5,63 
2,6,741
0,252,3,6
5,860,3,4
174
2,8,986,8
 98
 
Ngày: 20/01/2010
XSKH
Giải ĐB
20048
Giải nhất
28753
Giải nhì
44315
Giải ba
46777
52413
Giải tư
34644
58115
83777
64737
23748
37287
71932
Giải năm
0309
Giải sáu
7038
3170
0003
Giải bảy
951
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
703,9
5,613,52
32 
0,1,532,7,8
444,82
1251,3
 61
3,72,870,72
3,4287
09