Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 20/02/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 20/02/2023
XSHCM - Loại vé: 2D2
Giải ĐB
643731
Giải nhất
53007
Giải nhì
82637
Giải ba
39059
80681
Giải tư
41494
79920
05495
73619
99263
43604
00241
Giải năm
4306
Giải sáu
6715
4750
0899
Giải bảy
164
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
2,504,6,7
3,4,815,9
 20
631,7
0,6,941
1,950,92
063,4
0,37 
 81
1,52,994,5,9
 
Ngày: 20/02/2023
XSDT - Loại vé: N08
Giải ĐB
699101
Giải nhất
40990
Giải nhì
87748
Giải ba
77254
69924
Giải tư
78481
76570
35313
20005
17539
01130
94969
Giải năm
6547
Giải sáu
1096
4103
9547
Giải bảy
294
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
3,7,901,3,5
0,813
 24,6
0,130,9
2,5,9472,8
054
2,969
4270
481
3,690,4,6
 
Ngày: 20/02/2023
XSCM - Loại vé: 23-T02K3
Giải ĐB
391271
Giải nhất
28717
Giải nhì
63648
Giải ba
49218
42151
Giải tư
95476
97131
86349
36383
16952
55647
28041
Giải năm
0938
Giải sáu
5638
9427
1470
Giải bảy
403
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
703
3,4,52,717,8
527
0,831,82
 41,7,8,9
 512,2
76 
1,2,470,1,6
1,32,483
49 
 
Ngày: 20/02/2023
1MC-8MC-13MC-11MC-9MC-10MC-2MC-19MC
Giải ĐB
32775
Giải nhất
01606
Giải nhì
41854
66216
Giải ba
47885
14847
59176
85638
87409
86316
Giải tư
2432
6816
7273
9680
Giải năm
7248
6558
9717
9849
7663
2831
Giải sáu
465
167
833
Giải bảy
96
41
42
68
ChụcSốĐ.Vị
806,9
3,4163,7
3,42 
3,6,731,2,3,8
541,2,7,8
9
6,7,854,8
0,13,7,963,5,7,8
1,4,673,5,6
3,4,5,680,5
0,496
 
Ngày: 20/02/2023
XSTTH
Giải ĐB
815920
Giải nhất
21273
Giải nhì
29690
Giải ba
78634
09734
Giải tư
14378
52072
45974
65881
66739
82820
82801
Giải năm
3985
Giải sáu
7671
0546
5209
Giải bảy
661
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
22,901,9
0,6,7,81 
7202
7342,9
32,746
858
461
 71,2,3,4
8
5,781,5
0,390
 
Ngày: 20/02/2023
XSPY
Giải ĐB
403234
Giải nhất
23681
Giải nhì
44747
Giải ba
82364
03346
Giải tư
06221
22073
23397
87886
52513
81954
59174
Giải năm
8297
Giải sáu
8519
2307
3499
Giải bảy
999
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
 07
2,813,9
 21,5
1,734
3,5,6,746,7
254
4,864
0,4,9273,4
 81,6
1,92972,92