Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 20/04/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 20/04/2010
XSBTR - Loại vé: L:K16-T04
Giải ĐB
630445
Giải nhất
88464
Giải nhì
42909
Giải ba
60502
46909
Giải tư
78618
55664
41720
02065
62735
36013
48448
Giải năm
3985
Giải sáu
9790
7216
6761
Giải bảy
553
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
22,902,92
613,6,8
0202
1,535
6245,8
3,4,6,853
161,42,5
 7 
1,485
0290
 
Ngày: 20/04/2010
XSVT - Loại vé: L:4C
Giải ĐB
908596
Giải nhất
32147
Giải nhì
89630
Giải ba
94850
64911
Giải tư
55104
49819
96908
06217
75143
23074
98294
Giải năm
2715
Giải sáu
1523
9552
6672
Giải bảy
991
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
3,504,6,8
1,911,5,7,9
5,723
2,430
0,7,943,7
150,2
0,96 
1,472,4
08 
191,4,6
 
Ngày: 20/04/2010
XSBL - Loại vé: L:T4K3
Giải ĐB
811215
Giải nhất
92533
Giải nhì
99026
Giải ba
10001
56022
Giải tư
13506
51423
36107
91987
61334
06080
74920
Giải năm
8884
Giải sáu
2752
0365
2327
Giải bảy
638
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
2,7,801,6,7
015
2,520,2,3,6
7
2,333,4,8
3,84 
1,652
0,265
0,2,870
380,4,7
 9 
 
Ngày: 20/04/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
82120
Giải nhất
99097
Giải nhì
43264
47245
Giải ba
56390
15996
14991
82968
69114
72124
Giải tư
2672
2026
6193
9787
Giải năm
7236
1877
5408
8850
5400
2986
Giải sáu
273
959
847
Giải bảy
02
25
26
40
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,5
9
00,2,8
914
0,720,4,5,62
7,936
1,2,640,5,7
2,450,9
22,3,8,964,8
4,7,8,972,3,7
0,686,7
590,1,3,6
7
 
Ngày: 20/04/2010
XSDLK
Giải ĐB
31375
Giải nhất
53988
Giải nhì
63841
Giải ba
89288
19744
Giải tư
22386
79885
61636
09846
57178
07409
78108
Giải năm
0994
Giải sáu
8513
7624
8835
Giải bảy
556
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 03,8,9
413
 24
0,135,6
2,4,941,4,6
3,7,856
3,4,5,86 
 75,8
0,7,8285,6,82
094
 
Ngày: 20/04/2010
XSQNM
Giải ĐB
70261
Giải nhất
24505
Giải nhì
81673
Giải ba
82063
04644
Giải tư
98051
92273
69858
84125
25175
26556
64852
Giải năm
3953
Giải sáu
9489
7853
2122
Giải bảy
608
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 05,8
5,613
2,522,5
1,52,6,723 
444
0,2,751,2,32,6
8
561,3
 732,5
0,589
89