Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 20/06/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 20/06/2023
XSBTR - Loại vé: K25-T06
Giải ĐB
239446
Giải nhất
04800
Giải nhì
50798
Giải ba
95930
71233
Giải tư
27091
70538
30256
54891
34716
16366
77464
Giải năm
0129
Giải sáu
4798
4055
6040
Giải bảy
493
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,3,400
9216
 29
3,930,3,8
640,6
555,62
1,4,52,664,6
 7 
3,928 
2912,3,82
 
Ngày: 20/06/2023
XSVT - Loại vé: 6C
Giải ĐB
320941
Giải nhất
92181
Giải nhì
26547
Giải ba
23123
12657
Giải tư
32297
16251
44281
10719
27403
54738
13428
Giải năm
0974
Giải sáu
5916
8271
9831
Giải bảy
293
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 03
3,4,5,7
82
16,9
 23,8
0,2,931,8
741,7
 51,7
1,86 
4,5,971,4
2,3812,6
193,7
 
Ngày: 20/06/2023
XSBL - Loại vé: T6-K3
Giải ĐB
901983
Giải nhất
34838
Giải nhì
97761
Giải ba
49691
13608
Giải tư
02692
43468
25658
65989
97821
81118
94613
Giải năm
7985
Giải sáu
7845
4183
2074
Giải bảy
623
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 08
2,6,913,8
921,32
1,22,8238
745
4,858
 61,8
 74
0,1,3,5
6
832,5,9
891,2
 
Ngày: 20/06/2023
8TK-14TK-6TK-1TK-11TK-12TK
Giải ĐB
51232
Giải nhất
37107
Giải nhì
28488
15667
Giải ba
67829
95115
22549
94218
88276
22122
Giải tư
3666
3895
0482
2513
Giải năm
5562
3273
6925
2201
8508
5024
Giải sáu
768
006
915
Giải bảy
60
02
53
33
ChụcSốĐ.Vị
601,2,6,7
8
013,52,8
0,2,3,6
8
22,4,5,9
1,3,5,732,3
249
12,2,953
0,6,760,2,6,7
8
0,673,6
0,1,6,882,8
2,495
 
Ngày: 20/06/2023
XSDLK
Giải ĐB
473372
Giải nhất
46501
Giải nhì
46000
Giải ba
23095
18174
Giải tư
81201
71075
60377
57994
27847
84384
03478
Giải năm
4684
Giải sáu
0174
0326
2285
Giải bảy
903
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
000,12,3
021 
726
03 
72,82,947
6,7,8,95 
265
4,772,42,5,7
8
7842,5
 94,5
 
Ngày: 20/06/2023
XSQNM
Giải ĐB
462289
Giải nhất
05125
Giải nhì
60073
Giải ba
31788
42203
Giải tư
55155
40410
80503
92604
38962
14750
20798
Giải năm
4483
Giải sáu
2619
8216
1323
Giải bảy
562
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
1,5032,4
 10,6,9
6223,5
02,2,7,83 
04 
2,550,5
1,9622
 73
8,983,8,9
1,896,8