Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 21/03/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 21/03/2023
XSBTR - Loại vé: K12-T03
Giải ĐB
319157
Giải nhất
71150
Giải nhì
75084
Giải ba
40081
05073
Giải tư
79616
74368
94336
73482
71272
92132
58072
Giải năm
5080
Giải sáu
4034
2550
9859
Giải bảy
053
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
52,80 
816
3,72,82 
5,732,4,6
3,6,84 
 502,3,7,9
1,364,8
5722,3
680,1,2,4
59 
 
Ngày: 21/03/2023
XSVT - Loại vé: 3C
Giải ĐB
944318
Giải nhất
18479
Giải nhì
89012
Giải ba
18230
52658
Giải tư
84275
30791
78684
14418
92367
73554
42844
Giải năm
6888
Giải sáu
5385
5583
5418
Giải bảy
591
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
307
9212,83
12 
830
4,5,844
7,854,8
 67
0,675,9
13,5,883,4,5,8
7912
 
Ngày: 21/03/2023
XSBL - Loại vé: T3-K3
Giải ĐB
672113
Giải nhất
00642
Giải nhì
57116
Giải ba
61406
62448
Giải tư
34587
56480
61250
01568
95147
13899
45692
Giải năm
5993
Giải sáu
9728
3927
1939
Giải bảy
396
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
5,806
613,6
4,927,8
1,939
 42,7,8
 50
0,1,961,8
2,4,87 
2,4,680,7
3,992,3,6,9
 
Ngày: 21/03/2023
5PT-14PT-8PT-2PT-9PT-12PT
Giải ĐB
81664
Giải nhất
40033
Giải nhì
18931
74834
Giải ba
84351
11200
19833
22886
94162
32936
Giải tư
2426
4054
2848
1715
Giải năm
7368
9863
8037
9985
1320
5112
Giải sáu
657
518
832
Giải bảy
61
09
39
59
ChụcSốĐ.Vị
0,200,9
3,5,612,5,8
1,3,620,6
32,631,2,32,4
6,7,9
3,5,648
1,851,4,7,9
2,3,861,2,3,4
8
3,57 
1,4,685,6
0,3,59 
 
Ngày: 21/03/2023
XSDLK
Giải ĐB
240907
Giải nhất
85234
Giải nhì
75807
Giải ba
91416
98191
Giải tư
42357
18219
06794
00111
16939
72535
48747
Giải năm
1160
Giải sáu
1719
4377
3318
Giải bảy
932
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
6072
1,911,6,8,92
32 
 32,4,5,9
3,947
3,957
160
02,4,5,777
18 
12,391,4,5
 
Ngày: 21/03/2023
XSQNM
Giải ĐB
713617
Giải nhất
18795
Giải nhì
19637
Giải ba
09146
15024
Giải tư
83031
22007
50683
12210
59604
24840
19066
Giải năm
0846
Giải sáu
0762
3230
9576
Giải bảy
830
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
1,32,404,7
310,6,7
624
8302,1,7
0,240,62
95 
1,42,6,762,6
0,1,376
 83
 95