Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 21/04/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 21/04/2009
XSBTR - Loại vé: L:K3-T04
Giải ĐB
993988
Giải nhất
83789
Giải nhì
41377
Giải ba
37541
16299
Giải tư
24296
16366
51065
73825
69887
79295
02314
Giải năm
0989
Giải sáu
9095
4288
3100
Giải bảy
009
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
0,400,9
414
 25
 3 
140,1
2,6,925 
6,965,6
7,877
8287,82,92
0,82,9952,6,9
 
Ngày: 21/04/2009
XSVT - Loại vé: L:4C
Giải ĐB
24412
Giải nhất
10658
Giải nhì
53476
Giải ba
78622
55136
Giải tư
52316
32946
03459
50692
15774
84538
78380
Giải năm
6180
Giải sáu
7002
5343
6745
Giải bảy
660
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
6,8202
 12,6
0,1,2,922,4
436,8
2,743,5,6
458,9
1,3,4,760
 74,6
3,5802
592
 
Ngày: 21/04/2009
XSBL - Loại vé: L:09T04K3
Giải ĐB
171450
Giải nhất
89550
Giải nhì
12685
Giải ba
77459
89828
Giải tư
90296
71970
57297
15504
13927
41775
12159
Giải năm
1422
Giải sáu
3141
7002
5162
Giải bảy
839
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
52,702,4
417
0,2,622,7,8
 39
041
7,8502,92
962
1,2,970,5
285
3,5296,7
 
Ngày: 21/04/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
98141
Giải nhất
10303
Giải nhì
79101
68798
Giải ba
83441
60378
81918
60787
16797
76267
Giải tư
5878
8373
1113
4268
Giải năm
2980
1864
6729
5400
2023
7352
Giải sáu
948
775
226
Giải bảy
76
12
18
73
ChụcSốĐ.Vị
0,800,1,3
0,4212,3,82
1,523,6,9
0,1,2,723 
6412,8
752
2,764,7,8
6,8,9732,5,6,82
12,4,6,72
9
80,7
297,8
 
Ngày: 21/04/2009
XSDLK
Giải ĐB
31372
Giải nhất
56431
Giải nhì
80169
Giải ba
30253
64658
Giải tư
30426
75600
10597
38860
46064
66362
88806
Giải năm
3044
Giải sáu
0778
4688
8410
Giải bảy
661
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
0,1,600,6
3,610
6,726
531
4,644
 53,8
0,260,1,2,4
9
972,82
5,72,888
697
 
Ngày: 21/04/2009
XSQNM
Giải ĐB
73054
Giải nhất
94189
Giải nhì
16931
Giải ba
85023
55774
Giải tư
87796
46889
56877
54886
23555
82930
94930
Giải năm
3215
Giải sáu
0751
6072
9522
Giải bảy
361
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
330 
3,5,615
2,722,3
2303,1
5,74 
1,551,4,5
8,961
772,4,7
 86,92
8296