Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 21/09/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 21/09/2022
XSDN - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
600470
Giải nhất
59793
Giải nhì
12905
Giải ba
78439
85049
Giải tư
70968
62032
18100
05136
90216
33070
81725
Giải năm
8909
Giải sáu
8723
8557
8502
Giải bảy
831
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
0,7200,2,5,8
9
316
0,323,5
2,931,2,6,9
 49
0,257
1,368
5702
0,68 
0,3,493
 
Ngày: 21/09/2022
XSCT - Loại vé: K3T9
Giải ĐB
619143
Giải nhất
34832
Giải nhì
77878
Giải ba
96982
88523
Giải tư
55416
85871
60953
37084
07079
30790
56631
Giải năm
8330
Giải sáu
2489
3754
7758
Giải bảy
949
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
3,90 
3,716
3,823
2,4,530,1,2
5,7,843,9
 53,4,8
16 
 71,4,8,9
5,782,4,9
4,7,890
 
Ngày: 21/09/2022
XSST - Loại vé: T9K3
Giải ĐB
446354
Giải nhất
33219
Giải nhì
68950
Giải ba
65629
10790
Giải tư
13369
27049
04393
18622
80559
39958
44333
Giải năm
6656
Giải sáu
0380
7100
0629
Giải bảy
168
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,5,8,900
 19
222,92
3,933
549
 50,4,6,8
9
568,9
 7 
5,6,880,8
1,22,4,5
6
90,3
 
Ngày: 21/09/2022
15DK-9DK-14DK-5DK-2DK-7DK
Giải ĐB
44823
Giải nhất
04642
Giải nhì
28539
90167
Giải ba
57514
55801
03094
14585
30266
70855
Giải tư
7785
6343
5951
3385
Giải năm
5136
4603
1640
7743
5004
9439
Giải sáu
380
518
321
Giải bảy
05
26
16
94
ChụcSốĐ.Vị
4,801,3,4,5
0,2,514,6,8
421,3,6
0,2,4236,92
0,1,9240,2,32
0,5,8351,5
1,2,3,666,7
67 
180,53
32942
 
Ngày: 21/09/2022
XSDNG
Giải ĐB
506766
Giải nhất
47950
Giải nhì
51374
Giải ba
23083
99178
Giải tư
66419
77796
22338
96902
07076
79069
95467
Giải năm
2458
Giải sáu
8983
2562
0211
Giải bảy
072
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
5,602
111,9
0,6,72 
8238
74 
 50,8
6,7,960,2,6,7
9
672,4,6,8
3,5,7832
1,696
 
Ngày: 21/09/2022
XSKH
Giải ĐB
984745
Giải nhất
34843
Giải nhì
13231
Giải ba
42910
19274
Giải tư
15148
31172
60499
71235
92967
45211
30648
Giải năm
2008
Giải sáu
5583
4543
1815
Giải bảy
050
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
1,508
1,310,1,3,5
72 
1,42,831,5
7432,5,82
1,3,450
 67
672,4
0,4283
999