Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 22/12/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 22/12/2009
XSBTR - Loại vé: L:K4-T12
Giải ĐB
611153
Giải nhất
62039
Giải nhì
07947
Giải ba
26653
08105
Giải tư
04331
18265
14941
98617
27439
37380
38358
Giải năm
8032
Giải sáu
9394
1933
7804
Giải bảy
293
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
804,5
3,417
32 
3,52,931,2,3,92
0,9241,7
0,6532,8
 65
1,47 
580
3293,42
 
Ngày: 22/12/2009
XSVT - Loại vé: L:12D
Giải ĐB
495648
Giải nhất
38764
Giải nhì
54265
Giải ba
46169
07169
Giải tư
02413
76396
40048
61143
51212
86355
32470
Giải năm
1043
Giải sáu
1137
8808
1741
Giải bảy
879
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
703,8
412,3
12 
0,1,4237
641,32,82
5,655
964,5,92
370,9
0,428 
62,796
 
Ngày: 22/12/2009
XSBL - Loại vé: L:T12K4
Giải ĐB
394892
Giải nhất
79463
Giải nhì
16048
Giải ba
14589
27907
Giải tư
49638
64347
21855
24272
43208
87424
63069
Giải năm
1651
Giải sáu
2642
3072
2727
Giải bảy
054
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
 07,8
51 
4,72,924,7
638
2,542,7,8
551,4,5,7
 63,9
0,2,4,5722
0,3,489
6,892
 
Ngày: 22/12/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
62099
Giải nhất
99147
Giải nhì
27716
05032
Giải ba
01735
89393
30607
90946
62884
82396
Giải tư
8171
2776
9431
7003
Giải năm
2198
9533
9958
7215
4282
2534
Giải sáu
914
184
149
Giải bảy
40
49
93
65
ChụcSốĐ.Vị
403,7
3,714,5,6
3,82 
0,3,9231,2,3,4
5
1,3,8240,6,7,92
1,3,658
1,4,7,965
0,471,6
5,982,42
42,9932,6,8,9
 
Ngày: 22/12/2009
XSDLK
Giải ĐB
89803
Giải nhất
90038
Giải nhì
14647
Giải ba
56256
02951
Giải tư
66374
34885
79603
55395
65848
26295
89833
Giải năm
2783
Giải sáu
5450
7602
3107
Giải bảy
141
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
502,32,7
4,51 
0,52 
02,3,833,8
741,7,8
8,9250,1,2,6
56 
0,474
3,483,5
 952
 
Ngày: 22/12/2009
XSQNM
Giải ĐB
56231
Giải nhất
46269
Giải nhì
72962
Giải ba
38592
17629
Giải tư
96503
25909
57975
99295
29433
34308
39218
Giải năm
5093
Giải sáu
0321
2555
1147
Giải bảy
314
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 03,8,9
2,3,714,8
6,921,9
0,3,931,3
147
5,7,955
 62,9
471,5
0,18 
0,2,692,3,5