Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 23/04/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 23/04/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL17
Giải ĐB
615822
Giải nhất
04981
Giải nhì
34548
Giải ba
81116
96223
Giải tư
22382
60418
04276
31049
39635
16619
86255
Giải năm
7649
Giải sáu
9426
6754
2023
Giải bảy
310
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
10 
810,6,8,9
2,822,32,6
2235
548,92
3,554,5
1,2,76 
 76,9
1,481,2
1,42,79 
 
Ngày: 23/04/2010
XSBD - Loại vé: L:KT&KS17
Giải ĐB
898132
Giải nhất
67374
Giải nhì
15447
Giải ba
96660
14349
Giải tư
10328
43310
61831
78465
31505
23277
03433
Giải năm
0599
Giải sáu
2938
4798
2083
Giải bảy
486
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
1,605
310,7
328
3,831,2,3,8
747,9
0,65 
860,5
1,4,774,7
2,3,983,6
4,998,9
 
Ngày: 23/04/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV17
Giải ĐB
954747
Giải nhất
15775
Giải nhì
85269
Giải ba
58813
33820
Giải tư
42442
87906
28251
88230
67448
40608
94994
Giải năm
5020
Giải sáu
5919
1165
9995
Giải bảy
614
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
22,306,8
513,4,9
4202,5
130
1,942,7,8
2,6,7,951
065,9
475
0,48 
1,694,5
 
Ngày: 23/04/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
27716
Giải nhất
65832
Giải nhì
30419
46523
Giải ba
59715
03881
99365
88838
19947
01998
Giải tư
3959
0382
9859
3829
Giải năm
2701
4343
8127
5678
3436
5280
Giải sáu
068
999
532
Giải bảy
28
85
01
32
ChụcSốĐ.Vị
8012
02,815,6,9
33,823,7,8,9
2,4323,6,8
 43,7
1,6,8592
1,365,8
2,478
2,3,6,7
9
80,1,2,5
1,2,52,998,9
 
Ngày: 23/04/2010
XSGL
Giải ĐB
07409
Giải nhất
48783
Giải nhì
16906
Giải ba
19173
71442
Giải tư
47946
98030
50560
21678
95994
65018
49840
Giải năm
7355
Giải sáu
4538
0479
3709
Giải bảy
932
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
3,4,606,92
 18
3,42 
7,830,2,8
940,2,6
555
0,4,760
 73,6,8,9
1,3,783
02,794
 
Ngày: 23/04/2010
XSNT
Giải ĐB
44585
Giải nhất
36493
Giải nhì
82421
Giải ba
79599
40059
Giải tư
17219
95365
96509
13821
98536
31301
93996
Giải năm
8569
Giải sáu
9608
8079
0801
Giải bảy
770
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5,7012,8,9
02,2219
 212
936
 4 
6,850,9
3,965,9
 70,9
085
0,1,5,6
7,9
93,6,9