Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 23/08/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 23/08/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-8D
Giải ĐB
052246
Giải nhất
78441
Giải nhì
54470
Giải ba
07172
99431
Giải tư
76606
25185
31285
51441
30511
45918
51607
Giải năm
1308
Giải sáu
5284
9013
3260
Giải bảy
291
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
6,706,7,8
1,3,42,911,3,8
72 
131
8412,6
825 
0,460,9
070,2
0,184,52
691
 
Ngày: 23/08/2009
XSKG - Loại vé: L:8K4
Giải ĐB
762993
Giải nhất
03475
Giải nhì
84074
Giải ba
44898
87214
Giải tư
13792
91735
32709
71428
93809
44954
59855
Giải năm
7742
Giải sáu
4508
0781
3357
Giải bảy
947
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
 08,92
814
4,928
4,935
1,5,742,3,7
3,5,754,5,7
 6 
4,574,5
0,2,981
0292,3,8
 
Ngày: 23/08/2009
XSDL - Loại vé: L:08K4
Giải ĐB
380086
Giải nhất
90127
Giải nhì
52093
Giải ba
53910
25414
Giải tư
62934
45520
77142
64243
77701
37479
44092
Giải năm
3630
Giải sáu
7194
2551
6750
Giải bảy
612
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,501
0,5,610,2,4
1,4,920,7
4,930,4
1,3,942,3
 50,1
861
279
 86
792,3,4
 
Ngày: 23/08/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
33443
Giải nhất
03531
Giải nhì
75811
19055
Giải ba
61742
86754
21959
83488
04873
85375
Giải tư
6142
7737
3709
7925
Giải năm
2622
1892
2065
8838
7782
6093
Giải sáu
872
256
439
Giải bảy
92
98
26
05
ChụcSốĐ.Vị
 05,9
1,311
2,42,7,8
92
22,5,6
4,7,931,7,8,9
5422,3
0,2,5,6
7
54,5,6,9
2,565
372,3,5
3,8,982,8
0,3,5922,3,8
 
Ngày: 23/08/2009
XSKT
Giải ĐB
18175
Giải nhất
00610
Giải nhì
60748
Giải ba
79385
47452
Giải tư
88521
09007
62739
05289
13506
40009
09825
Giải năm
1740
Giải sáu
1290
6549
8363
Giải bảy
404
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
1,4,904,6,7,9
210
521,5
639
040,8,9
2,7,852
063
075,9
485,9
0,3,4,7
8
90
 
Ngày: 23/08/2009
XSKH
Giải ĐB
18963
Giải nhất
12556
Giải nhì
80330
Giải ba
71718
71427
Giải tư
26723
02635
02338
08681
43383
18903
77958
Giải năm
9245
Giải sáu
1790
4842
1614
Giải bảy
262
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
3,903,5
814,8
4,623,7
0,2,6,830,5,8
142,5
0,3,456,8
562,3
27 
1,3,581,3
 90