Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 24/04/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 24/04/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL17
Giải ĐB
975093
Giải nhất
89763
Giải nhì
81225
Giải ba
47554
69821
Giải tư
34830
08097
98275
20100
34428
03901
24778
Giải năm
9815
Giải sáu
8428
5797
4218
Giải bảy
049
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
0,300,1
0,215,8
 21,5,82
6,930
5,649
1,2,754
 63,4
9275,8
1,22,78 
493,72
 
Ngày: 24/04/2009
XSBD - Loại vé: L:09KT0517
Giải ĐB
144491
Giải nhất
01503
Giải nhì
59863
Giải ba
38185
91088
Giải tư
08952
91555
15566
92898
53520
05034
05728
Giải năm
2983
Giải sáu
4408
6763
4336
Giải bảy
293
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
203,8
91 
520,8
0,62,8,934,6
34 
5,7,852,5
3,6632,6
 75
0,2,8,983,5,8
 91,3,8
 
Ngày: 24/04/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV17
Giải ĐB
755228
Giải nhất
78985
Giải nhì
44324
Giải ba
51039
49788
Giải tư
22647
61731
25976
57534
05224
04304
55791
Giải năm
7581
Giải sáu
7530
3172
6603
Giải bảy
376
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
303,4
3,8,91 
7242,8
030,1,4,9
0,22,3,747
85 
726 
472,4,62
2,881,5,8
391
 
Ngày: 24/04/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
61842
Giải nhất
26265
Giải nhì
57146
62745
Giải ba
80103
19639
50492
70633
92703
24309
Giải tư
7064
9547
3221
4182
Giải năm
8763
2645
9767
9026
1668
0300
Giải sáu
251
337
603
Giải bảy
14
45
96
72
ChụcSốĐ.Vị
000,33,9
2,514
4,7,8,921,6
03,3,633,7,9
1,642,53,6,7
43,651
2,4,963,4,5,7
8
3,4,672
682
0,392,6
 
Ngày: 24/04/2009
XSGL
Giải ĐB
80418
Giải nhất
20735
Giải nhì
15594
Giải ba
23835
07613
Giải tư
37158
84081
30654
91287
73280
67643
35602
Giải năm
1341
Giải sáu
3229
2524
8869
Giải bảy
910
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
1,802
4,810,3,8
024,5,9
1,4352
2,5,941,3
2,3254,8
 69
87 
1,580,1,7
2,694
 
Ngày: 24/04/2009
XSNT
Giải ĐB
96886
Giải nhất
91607
Giải nhì
54071
Giải ba
24983
33810
Giải tư
93594
83364
47728
24728
16331
58485
21702
Giải năm
0180
Giải sáu
0498
5005
6343
Giải bảy
937
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
1,802,5,7
3,710
0282
4,831,7
6,943
0,857
864
0,3,571
22,980,3,5,6
 94,8