Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 24/10/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 24/10/2023
XSBTR - Loại vé: K43-T10
Giải ĐB
645938
Giải nhất
71783
Giải nhì
57896
Giải ba
33221
97624
Giải tư
59695
90832
88235
46076
50522
46677
73029
Giải năm
0783
Giải sáu
1789
4063
2084
Giải bảy
452
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 0 
21 
2,3,521,2,4,9
6,8232,5,7,8
2,84 
3,952
7,963
3,776,7
3832,4,9
2,895,6
 
Ngày: 24/10/2023
XSVT - Loại vé: 10D
Giải ĐB
625649
Giải nhất
80395
Giải nhì
05400
Giải ba
01698
52493
Giải tư
19688
05164
96339
52057
03823
35166
54695
Giải năm
2547
Giải sáu
4796
4478
3995
Giải bảy
678
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
0,100
 10
 23
2,939
647,9
9357
6,964,6
4,5782
72,8,988
3,493,53,6,8
 
Ngày: 24/10/2023
XSBL - Loại vé: T10-K4
Giải ĐB
477461
Giải nhất
91122
Giải nhì
22202
Giải ba
54807
86004
Giải tư
84216
63215
50263
46576
65901
71032
17440
Giải năm
5850
Giải sáu
7968
1541
7028
Giải bảy
732
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
4,501,2,4,7
0,4,615,6
0,2,3222,8
6,7322
040,1
150
1,761,3,8
073,6
2,68 
 9 
 
Ngày: 24/10/2023
9AQ-8AQ-14AQ-6AQ-4AQ-16AQ-3AQ-10AQ
Giải ĐB
91388
Giải nhất
78862
Giải nhì
77232
16765
Giải ba
83198
94073
76943
75283
42518
84151
Giải tư
2559
0557
2718
5845
Giải năm
9655
5887
7722
2876
6540
3629
Giải sáu
908
426
722
Giải bảy
09
29
59
16
ChụcSốĐ.Vị
408,9
516,82
22,3,6222,6,92
4,7,832
 40,3,5
4,5,651,5,7,92
1,2,762,5
5,873,6
0,12,8,983,7,8
0,22,5298
 
Ngày: 24/10/2023
XSDLK
Giải ĐB
421923
Giải nhất
66791
Giải nhì
27409
Giải ba
17471
97662
Giải tư
01046
27437
37779
37705
03144
62298
95192
Giải năm
8149
Giải sáu
3659
9686
8606
Giải bảy
996
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
 05,6,9
7,918
6,923
237
444,6,9
059
0,4,8,962
371,9
1,986
0,4,5,791,2,6,8
 
Ngày: 24/10/2023
XSQNM
Giải ĐB
076240
Giải nhất
69728
Giải nhì
92973
Giải ba
59518
95010
Giải tư
27129
01411
34912
83947
89857
66209
84173
Giải năm
7798
Giải sáu
5132
8719
7248
Giải bảy
551
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
1,409
1,510,1,2,8
9
1,2,322,8,9
7232
 40,7,8
 51,7
 6 
4,5732
1,2,4,98 
0,1,298