Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 25/04/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 25/04/2023
XSBTR - Loại vé: K17-T04
Giải ĐB
954389
Giải nhất
70727
Giải nhì
37057
Giải ba
64281
92063
Giải tư
85295
69765
96154
36433
46135
03773
40091
Giải năm
4735
Giải sáu
6170
9035
0849
Giải bảy
139
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
70 
8,91 
 27
3,6,733,53,9
549
33,6,954,7
863,5
2,570,3
 81,6,9
3,4,891,5
 
Ngày: 25/04/2023
XSVT - Loại vé: 4D
Giải ĐB
641062
Giải nhất
99880
Giải nhì
99105
Giải ba
58707
31727
Giải tư
63716
89865
80169
51163
16722
74725
38010
Giải năm
7109
Giải sáu
7717
9481
5154
Giải bảy
365
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,805,7,9
7,810,6,7
2,622,5,7
63 
54 
0,2,6254
162,3,52,9
0,1,271
 80,1
0,69 
 
Ngày: 25/04/2023
XSBL - Loại vé: T4-K4
Giải ĐB
865922
Giải nhất
41793
Giải nhì
07976
Giải ba
39043
91252
Giải tư
64593
96971
91126
09540
38109
94166
97448
Giải năm
1693
Giải sáu
8830
6230
3996
Giải bảy
948
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
32,409
71 
2,522,6
4,93302
 40,3,82
 52
2,62,7,9662
 71,6
428 
0933,6
 
Ngày: 25/04/2023
11QB-2QB-3QB-12QB-1QB-7QB
Giải ĐB
85483
Giải nhất
95809
Giải nhì
40929
91988
Giải ba
44027
49981
53615
12157
65973
10644
Giải tư
6550
6342
6838
1286
Giải năm
6306
7235
4898
4217
4655
9170
Giải sáu
711
370
029
Giải bảy
06
58
25
66
ChụcSốĐ.Vị
5,72062,9
1,811,5,7
425,7,92
7,835,8
442,4
1,2,3,550,5,7,8
02,6,866
1,2,5702,3
3,5,8,981,3,6,8
0,2298
 
Ngày: 25/04/2023
XSDLK
Giải ĐB
505527
Giải nhất
40542
Giải nhì
19209
Giải ba
40923
34029
Giải tư
58960
58990
83991
71778
03822
49593
03681
Giải năm
8088
Giải sáu
7632
9911
2963
Giải bảy
345
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
6,909
1,82,911
2,3,422,3,7,9
2,6,932
 42,5
45 
 60,3
278
7,8812,8
0,290,1,3
 
Ngày: 25/04/2023
XSQNM
Giải ĐB
603146
Giải nhất
02976
Giải nhì
19773
Giải ba
18723
61884
Giải tư
00663
07406
84268
36147
68656
90552
56972
Giải năm
4439
Giải sáu
6141
8547
8044
Giải bảy
369
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,6
41 
5,723
2,6,739
4,841,4,6,72
 52,6
0,4,5,763,8,9
4272,3,6
684
3,69