Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 25/09/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 25/09/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL39
Giải ĐB
602260
Giải nhất
46896
Giải nhì
82032
Giải ba
99782
92283
Giải tư
72239
94271
49764
24627
07435
10432
65110
Giải năm
5403
Giải sáu
1353
6449
7299
Giải bảy
022
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
1,603
710
2,32,4,822,7
0,5,8322,5,9
642,9
353
960,4
271
 82,3
3,4,996,9
 
Ngày: 25/09/2009
XSBD - Loại vé: L:09KT0539
Giải ĐB
636686
Giải nhất
38645
Giải nhì
62261
Giải ba
09882
94682
Giải tư
72673
09302
48706
15893
81672
60075
26236
Giải năm
3116
Giải sáu
2366
5210
5670
Giải bảy
063
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
1,702,6
610,6
0,7,822 
6,7,936
 45
4,725 
0,1,3,6
8
61,3,6
 70,2,3,52
 822,6
 93
 
Ngày: 25/09/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV39
Giải ĐB
808013
Giải nhất
55873
Giải nhì
97347
Giải ba
77760
77365
Giải tư
41097
91328
73125
49297
89365
88024
47674
Giải năm
9885
Giải sáu
6051
7243
4854
Giải bảy
296
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
60 
513
 24,5,8
1,4,73 
2,5,743,6,7
2,62,851,4
4,960,52
4,9273,4
285
 96,72
 
Ngày: 25/09/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
02248
Giải nhất
57092
Giải nhì
13760
14321
Giải ba
15012
44551
04850
35663
86415
27034
Giải tư
1163
1228
4501
4181
Giải năm
3887
1396
0604
6183
6117
4948
Giải sáu
112
448
668
Giải bảy
82
47
60
69
ChụcSốĐ.Vị
5,6201,4
0,2,5,8122,5,7
12,8,921,8
62,834
0,347,83
150,1
9602,32,8,9
1,4,87 
2,43,681,2,3,7
692,6
 
Ngày: 25/09/2009
XSGL
Giải ĐB
02786
Giải nhất
34921
Giải nhì
63637
Giải ba
63637
34921
Giải tư
29329
20077
14382
92177
76632
71834
00506
Giải năm
4431
Giải sáu
5641
2294
5977
Giải bảy
187
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
 06
22,3,4,81 
3,8212,9
 31,2,4,72
3,941
 5 
0,86 
32,73,8773
 81,2,6,7
294
 
Ngày: 25/09/2009
XSNT
Giải ĐB
52249
Giải nhất
25767
Giải nhì
33044
Giải ba
18232
77251
Giải tư
02400
94563
40978
30081
35011
53757
52647
Giải năm
2610
Giải sáu
1611
0217
3706
Giải bảy
877
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,100,6
12,5,810,12,7
32 
632
444,7,9
 51,7
063,7
1,4,5,6
7
77,8
7,881,8
49