Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 26/04/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 26/04/2024
XSVL - Loại vé: 45VL17
Giải ĐB
241559
Giải nhất
74496
Giải nhì
15885
Giải ba
70224
16314
Giải tư
82833
23953
03747
77730
61003
27585
10875
Giải năm
3281
Giải sáu
9894
7487
1569
Giải bảy
663
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
3,603
814
 24
0,3,5,630,3
1,2,947
7,8253,9
960,3,9
4,875
 81,52,7
5,694,6
 
Ngày: 26/04/2024
XSBD - Loại vé: 04K17
Giải ĐB
374688
Giải nhất
44194
Giải nhì
01770
Giải ba
18081
49464
Giải tư
83826
71525
75611
49484
70385
62417
73500
Giải năm
6740
Giải sáu
2764
0406
5662
Giải bảy
128
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
0,4,700,6
1,2,811,7
621,5,6,8
 3 
62,8,940
2,85 
0,262,42
170
2,881,4,5,8
 94
 
Ngày: 26/04/2024
XSTV - Loại vé: 33TV17
Giải ĐB
213526
Giải nhất
20566
Giải nhì
63932
Giải ba
15186
73581
Giải tư
58829
77768
14294
04874
86162
33932
94038
Giải năm
8950
Giải sáu
5618
0288
6622
Giải bảy
241
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
50 
4,818
2,32,622,6,9
 322,8
7,941
 50
2,6,8,962,6,8
 74
1,3,6,881,6,8
294,6
 
Ngày: 26/04/2024
11LE-10LE-12LE-6LE-16LE-19LE-4LE-1LE
Giải ĐB
57620
Giải nhất
82135
Giải nhì
88910
47085
Giải ba
31718
65482
84174
34977
84592
37002
Giải tư
6912
2359
7064
9067
Giải năm
0230
3557
4878
4292
3179
3749
Giải sáu
551
477
460
Giải bảy
19
93
77
37
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,602
510,2,8,9
0,1,8,9220
930,5,7
6,749
3,851,7,9
 60,4,7
3,5,6,7374,73,8,9
1,782,5
1,4,5,7922,3
 
Ngày: 26/04/2024
XSGL
Giải ĐB
585889
Giải nhất
22425
Giải nhì
93323
Giải ba
31376
25991
Giải tư
74246
96387
26890
82753
03687
69664
56874
Giải năm
7893
Giải sáu
4331
8371
3728
Giải bảy
211
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
90 
1,3,7,911
 23,5,8
2,5,931
6,746
253
4,7,964
8271,4,6
2872,9
890,1,3,6
 
Ngày: 26/04/2024
XSNT
Giải ĐB
780439
Giải nhất
76120
Giải nhì
88618
Giải ba
47667
96890
Giải tư
72207
78456
90722
32287
36864
82566
90238
Giải năm
3718
Giải sáu
1994
7899
0535
Giải bảy
540
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
2,4,907
3182
220,2
 31,5,8,9
6,940
356
5,664,6,7
0,6,87 
12,387
3,990,4,9