Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 26/05/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 26/05/2009
XSBTR - Loại vé: L:K4-T05
Giải ĐB
597045
Giải nhất
78050
Giải nhì
72343
Giải ba
89551
13221
Giải tư
50671
21248
99467
60626
18109
33333
58583
Giải năm
9604
Giải sáu
7212
5474
4189
Giải bảy
414
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
504,9
2,5,712,4
121,6
3,4,833
0,1,743,5,8
450,1
267
671,4
483,9
0,8,999
 
Ngày: 26/05/2009
XSVT - Loại vé: L:5D
Giải ĐB
200923
Giải nhất
44929
Giải nhì
20656
Giải ba
67411
21846
Giải tư
57383
21719
85136
66207
64450
13682
53959
Giải năm
4538
Giải sáu
6881
7979
4418
Giải bảy
732
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
507
1,811,2,8,9
1,3,823,9
2,832,6,8
 46
 50,6,9
3,4,56 
079
1,381,2,3
1,2,5,79 
 
Ngày: 26/05/2009
XSBL - Loại vé: L:09T05K4
Giải ĐB
321282
Giải nhất
88892
Giải nhì
47431
Giải ba
01825
02602
Giải tư
78890
39490
18636
71897
04747
90739
49825
Giải năm
4611
Giải sáu
0224
0903
5534
Giải bảy
112
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5,9202,3
1,311,2
0,1,8,924,52
031,4,6,9
2,347
2250
36 
4,97 
 82
3902,2,7
 
Ngày: 26/05/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
62222
Giải nhất
40862
Giải nhì
34991
40948
Giải ba
35612
78069
75959
53136
74396
03833
Giải tư
7182
7778
6685
1854
Giải năm
1108
2925
8123
2666
6239
6847
Giải sáu
632
409
208
Giải bảy
27
10
93
95
ChụcSốĐ.Vị
1082,9
910,2
1,2,3,6
8
22,3,5,7
2,3,932,3,6,9
547,8
2,8,954,9
3,6,962,6,9
2,478
02,4,782,5
0,3,5,691,3,5,6
 
Ngày: 26/05/2009
XSDLK
Giải ĐB
01530
Giải nhất
48430
Giải nhì
18029
Giải ba
72683
94591
Giải tư
32798
73441
98001
49729
47587
08184
89822
Giải năm
2397
Giải sáu
9365
1788
8682
Giải bảy
952
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
3201
0,4,91 
2,5,822,92
8302
841
652,9
 65
8,97 
8,982,3,4,7
8
22,591,7,8
 
Ngày: 26/05/2009
XSQNM
Giải ĐB
39064
Giải nhất
02469
Giải nhì
10139
Giải ba
55175
45531
Giải tư
84605
28155
09403
24063
44951
01765
07939
Giải năm
4102
Giải sáu
4131
4956
7482
Giải bảy
688
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
302,3,5
32,51 
0,82 
0,630,12,92
64 
0,5,6,751,5,6
563,4,5,9
 75
882,8
32,69