Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 26/05/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 26/05/2023
XSVL - Loại vé: 44VL21
Giải ĐB
678511
Giải nhất
41827
Giải nhì
65328
Giải ba
05946
24847
Giải tư
53751
11326
50706
41238
24388
29068
71433
Giải năm
2937
Giải sáu
9448
7836
0175
Giải bảy
549
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
 06
1,511
 26,7,8
3,733,6,7,8
 46,7,8,9
751
0,2,3,468
2,3,473,5
2,3,4,6
8
88
49 
 
Ngày: 26/05/2023
XSBD - Loại vé: 05K21
Giải ĐB
262332
Giải nhất
50742
Giải nhì
79308
Giải ba
84930
40724
Giải tư
22332
60687
94402
20882
57379
67545
19515
Giải năm
6404
Giải sáu
5999
4933
2511
Giải bảy
388
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
302,4,8
111,5
0,32,4,6
8
24
330,22,3
0,242,5
1,45 
 62
879
0,882,7,8
7,999
 
Ngày: 26/05/2023
XSTV - Loại vé: 32TV21
Giải ĐB
048130
Giải nhất
04736
Giải nhì
02617
Giải ba
73956
53336
Giải tư
06128
34254
27432
90545
36131
63514
42699
Giải năm
7181
Giải sáu
5577
5855
3763
Giải bảy
406
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
306
3,814,7
3,928
630,1,2,62
1,545
4,554,5,6
0,32,563
1,777
281
992,9
 
Ngày: 26/05/2023
9SP-7SP-13SP-15SP-6SP-3SP
Giải ĐB
36191
Giải nhất
12247
Giải nhì
74125
55916
Giải ba
50939
18172
11720
73339
73686
22536
Giải tư
1413
7656
2151
9010
Giải năm
3208
7195
4948
3210
9463
0955
Giải sáu
188
203
342
Giải bảy
53
31
11
03
ChụcSốĐ.Vị
12,2032,8
1,3,5,9102,1,3,6
4,720,5
02,1,5,631,6,92
 42,7,8
2,5,951,3,5,6
1,3,5,863
472
0,4,886,8
3291,5
 
Ngày: 26/05/2023
XSGL
Giải ĐB
006330
Giải nhất
38441
Giải nhì
12674
Giải ba
95981
00123
Giải tư
10524
65303
48097
98515
55000
36591
50077
Giải năm
5325
Giải sáu
8903
4694
2899
Giải bảy
773
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,300,32
4,7,8,915
 23,4,5
02,2,730
2,7,941
1,25 
 6 
7,971,3,4,7
 81
991,4,7,9
 
Ngày: 26/05/2023
XSNT
Giải ĐB
569179
Giải nhất
72488
Giải nhì
11719
Giải ba
51898
25004
Giải tư
89620
55868
80915
13955
47539
03740
99430
Giải năm
8513
Giải sáu
4585
8129
8932
Giải bảy
729
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,400,4
 13,5,9
320,92
130,2,9
040
1,5,855
 68
 79
6,8,985,8
1,22,3,798