Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 26/08/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 26/08/2009
XSDN - Loại vé: L:8K4
Giải ĐB
893938
Giải nhất
85801
Giải nhì
46718
Giải ba
98293
03432
Giải tư
74469
54025
09422
92872
77514
72736
24883
Giải năm
8791
Giải sáu
0343
2754
8807
Giải bảy
133
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
0,914,8
2,3,722,5
3,4,8,932,3,6,8
1,543
254
367,9
0,672
1,383
691,3
 
Ngày: 26/08/2009
XSCT - Loại vé: L:K4T8
Giải ĐB
954633
Giải nhất
82394
Giải nhì
23910
Giải ba
63238
67867
Giải tư
82354
82472
57678
85203
10529
46105
77075
Giải năm
6239
Giải sáu
0071
1747
1652
Giải bảy
714
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
103,5,7
710,4
5,729
0,333,8,9
1,5,947
0,752,4
 67
0,4,671,2,5,8
3,78 
2,394
 
Ngày: 26/08/2009
XSST - Loại vé: L:K4T08
Giải ĐB
924517
Giải nhất
01801
Giải nhì
67669
Giải ba
21577
82216
Giải tư
38861
07289
64652
12065
25051
47025
03151
Giải năm
3277
Giải sáu
8726
3150
1556
Giải bảy
210
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
1,4,501
0,52,610,6,7
525,6
 3 
 40
2,650,12,2,6
1,2,561,5,9
1,72772
 89
6,89 
 
Ngày: 26/08/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
92594
Giải nhất
92369
Giải nhì
27189
71484
Giải ba
76683
03545
98829
14780
26697
42672
Giải tư
1818
8315
4795
3936
Giải năm
9758
8161
8695
2789
4467
2149
Giải sáu
533
612
461
Giải bảy
30
73
72
24
ChụcSốĐ.Vị
3,80 
6212,5,8
1,7224,9
3,7,830,3,6
2,8,945,9
1,4,9258
3612,7,9
6,9722,3
1,580,3,4,92
2,4,6,8294,52,7
 
Ngày: 26/08/2009
XSDNG
Giải ĐB
69121
Giải nhất
46895
Giải nhì
52766
Giải ba
73752
37003
Giải tư
31441
11709
75769
12575
89309
05272
29072
Giải năm
8217
Giải sáu
7538
5855
7348
Giải bảy
337
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
 03,92
2,417
5,72,921
037,8
 41,8
5,7,952,5
666,9
1,3722,5
3,48 
02,692,5
 
Ngày: 26/08/2009
XSKH
Giải ĐB
73222
Giải nhất
35734
Giải nhì
81686
Giải ba
67667
86508
Giải tư
48544
53811
98647
90129
38986
68674
52209
Giải năm
2574
Giải sáu
9238
5938
3312
Giải bảy
987
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
 08,9
1,611,2
1,222,9
 34,82
3,4,7244,7
 5 
8261,7
4,6,8742
0,32862,7
0,29