Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 26/10/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 26/10/2009
XSHCM - Loại vé: L:10E2
Giải ĐB
333014
Giải nhất
12872
Giải nhì
86386
Giải ba
05232
06794
Giải tư
62348
47036
77676
94978
79143
49153
48559
Giải năm
7709
Giải sáu
4702
7856
2322
Giải bảy
061
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 02,9
614
0,2,3,722
4,532,6
1,943,8
 53,6,9
3,5,7,861
 72,6,82
4,7286
0,594
 
Ngày: 26/10/2009
XSDT - Loại vé: L:C43
Giải ĐB
139529
Giải nhất
83538
Giải nhì
65383
Giải ba
69421
11466
Giải tư
95325
16128
21989
69774
32009
79542
91469
Giải năm
3165
Giải sáu
6618
7201
2854
Giải bảy
830
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
301,9
0,218
421,5,8,9
830,82
5,742
2,654
665,6,9
 74
1,2,3283,9
0,2,6,89 
 
Ngày: 26/10/2009
XSCM - Loại vé: L:T10K4
Giải ĐB
480501
Giải nhất
52051
Giải nhì
60481
Giải ba
11074
63281
Giải tư
95835
94186
83117
62646
21084
51073
47982
Giải năm
6478
Giải sáu
1573
5619
4019
Giải bảy
149
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,5,8217,92
82 
7235
7,846,9
351
4,867
1,6732,4,8
7812,2,4,6
12,49 
 
Ngày: 26/10/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
15386
Giải nhất
16108
Giải nhì
97442
65182
Giải ba
84376
75072
85934
94561
08884
29843
Giải tư
6072
7793
2338
7143
Giải năm
4949
5539
8235
0972
5300
1298
Giải sáu
502
026
911
Giải bảy
46
93
83
34
ChụcSốĐ.Vị
000,2,8
1,611
0,4,73,826
42,8,92342,5,8,9
32,842,32,6,9
35 
2,4,7,861
 723,6
0,3,982,3,4,6
3,4932,8
 
Ngày: 26/10/2009
XSTTH
Giải ĐB
36904
Giải nhất
08849
Giải nhì
25942
Giải ba
96469
71091
Giải tư
14396
96314
97697
81402
04175
92222
39752
Giải năm
1479
Giải sáu
0692
7227
1243
Giải bảy
359
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
 02,4
6,914
0,2,4,5
9
22,7
43 
0,142,3,9
752,9
961,9
2,975,9
 8 
4,5,6,791,2,6,7
 
Ngày: 26/10/2009
XSPY
Giải ĐB
42312
Giải nhất
57578
Giải nhì
25089
Giải ba
07063
25774
Giải tư
70872
60662
10779
52771
07572
81437
07093
Giải năm
3963
Giải sáu
0624
0763
2316
Giải bảy
901
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,712,6
1,62,7224
63,937
2,74 
 5 
1622,33
371,22,4,8
9
789
7,893