Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 27/11/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 27/11/2023
XSHCM - Loại vé: 11E2
Giải ĐB
674312
Giải nhất
87569
Giải nhì
95278
Giải ba
67766
48534
Giải tư
56691
02593
22377
00495
50737
43331
92107
Giải năm
4885
Giải sáu
1717
1871
9942
Giải bảy
189
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 07
3,72,912,7
1,42 
931,4,7
342
8,95 
666,9
0,1,3,7712,7,8
785,9
6,891,3,5
 
Ngày: 27/11/2023
XSDT - Loại vé: N48
Giải ĐB
239358
Giải nhất
10467
Giải nhì
80122
Giải ba
09668
58849
Giải tư
25010
53619
68637
58441
27499
51201
11329
Giải năm
5202
Giải sáu
6488
7565
9470
Giải bảy
096
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
1,701,2
0,410,9
0,222,9
 37
 41,8,9
658
965,7,8
3,670
4,5,6,888
1,2,4,996,9
 
Ngày: 27/11/2023
XSCM - Loại vé: 23-T11K4
Giải ĐB
629790
Giải nhất
68583
Giải nhì
75529
Giải ba
99908
44985
Giải tư
63492
19945
49881
26634
31045
79384
48458
Giải năm
5685
Giải sáu
8408
3553
2979
Giải bảy
428
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
903,82
81 
928,9
0,5,834
3,8452
42,8253,8
 6 
 79
02,2,581,3,4,52
2,790,2
 
Ngày: 27/11/2023
12CF-16CF-2CF-18CF-5CF-20CF-11CF-8CF
Giải ĐB
84757
Giải nhất
74703
Giải nhì
11900
12554
Giải ba
19791
04270
46759
59547
46181
41018
Giải tư
6537
8278
2059
1059
Giải năm
3927
1272
4079
5403
1036
9546
Giải sáu
292
100
737
Giải bảy
77
10
86
17
ChụcSốĐ.Vị
02,1,7002,32
8,910,7,8
7,927
0236,72
546,7
 54,7,93
3,4,86 
1,2,32,4
5,7
70,2,7,8
9
1,781,6
53,791,2
 
Ngày: 27/11/2023
XSTTH
Giải ĐB
533609
Giải nhất
27132
Giải nhì
07693
Giải ba
70432
56346
Giải tư
16088
61164
55936
83918
03270
38025
47898
Giải năm
1753
Giải sáu
2173
0324
6037
Giải bảy
627
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
709
 18
3324,5,7
5,7,9323,6,7
2,646
253
3,464
2,370,3
1,8,988
093,8
 
Ngày: 27/11/2023
XSPY
Giải ĐB
401919
Giải nhất
27775
Giải nhì
43203
Giải ba
47548
29131
Giải tư
90640
50400
00737
90445
02023
09946
03153
Giải năm
1490
Giải sáu
9789
5888
1759
Giải bảy
366
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
0,4,900,3
319
 23
0,2,531,7
 40,5,6,8
4,753,9
4,666
375
4,8,988,9
1,5,890,8