Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 28/01/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 28/01/2009
XSDN - Loại vé: L:1K4
Giải ĐB
705341
Giải nhất
98439
Giải nhì
09331
Giải ba
47211
31354
Giải tư
45145
51598
10300
05519
78332
07824
13896
Giải năm
5821
Giải sáu
7508
1916
4358
Giải bảy
262
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
000,8
1,2,3,411,6,9
3,621,4
 31,2,9
2,541,5
4,754,8
1,962
 75
0,5,98 
1,396,8
 
Ngày: 28/01/2009
XSCT - Loại vé: L:K4T1
Giải ĐB
193094
Giải nhất
53543
Giải nhì
81493
Giải ba
80021
29929
Giải tư
99808
64964
36929
40243
28356
22302
90878
Giải năm
9560
Giải sáu
2113
1792
3425
Giải bảy
143
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
602,8
213
0,921,5,92
1,43,93 
6,92433
256
560,4
 78
0,78 
2292,3,42
 
Ngày: 28/01/2009
XSST - Loại vé: L:K4T1
Giải ĐB
094969
Giải nhất
37089
Giải nhì
05286
Giải ba
37065
08840
Giải tư
36098
78773
89803
97234
14263
95303
57420
Giải năm
4993
Giải sáu
7964
7761
1274
Giải bảy
890
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
2,4,9032
61 
 20,6
02,6,7,934
3,6,740
65 
2,861,3,4,5
9
 73,4
986,9
6,890,3,8
 
Ngày: 28/01/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
42218
Giải nhất
07175
Giải nhì
60021
88904
Giải ba
48560
38421
19321
62128
54980
08458
Giải tư
3472
7511
5107
9213
Giải năm
1609
3149
5099
1311
4557
5408
Giải sáu
325
639
046
Giải bảy
96
43
69
24
ChụcSốĐ.Vị
6,804,7,8,9
12,23112,3,8
7213,4,5,8
1,439
0,243,6,9
2,757,8
4,960,9
0,572,5
0,1,2,580
0,3,4,6
9
96,9
 
Ngày: 28/01/2009
XSDNG
Giải ĐB
77970
Giải nhất
64979
Giải nhì
57151
Giải ba
51820
77089
Giải tư
44769
51854
54846
45288
14871
94652
68245
Giải năm
3737
Giải sáu
3534
4061
8333
Giải bảy
175
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
2,703
5,6,71 
520
0,333,4,7
3,545,6
4,751,2,4
461,9
370,1,5,9
888,9
6,7,89 
 
Ngày: 28/01/2009
XSKH
Giải ĐB
38456
Giải nhất
23584
Giải nhì
07907
Giải ba
59304
82219
Giải tư
26301
92190
28552
99943
67183
70962
46227
Giải năm
5731
Giải sáu
2281
9745
0089
Giải bảy
265
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
901,4,7,9
0,3,819
5,627
4,831
0,843,5
4,652,6
562,5
0,27 
 81,3,4,9
0,1,890